- Từ điển Nhật - Việt
ならぶ
[ 並ぶ ]
v5b, vi
được xếp/được bài trí
- 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát trên con phố được lát gạch đỏ.
- 車のパレードの沿道に並ぶ〔群衆などが〕 :Quần chúng nhân dân đứng ở trên vệ đường của đoàn xe hộ tống.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ならべてみると
Mục lục 1 [ 並べて見ると ] 1.1 / TỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh/nếu thử so sánh [ 並べて見ると... -
ならべかた
Mục lục 1 [ 並べ方 ] 1.1 / TỊNH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách sắp xếp [ 並べ方 ] / TỊNH PHƯƠNG / n cách sắp xếp 料理の皿への並べ方 :Cách... -
ならべかえる
Tin học [ 並べ替える ] sắp xếp/phân loại [to sort/to collate] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo... -
ならべる
Mục lục 1 [ 並べる ] 1.1 n 1.1.1 sắp hàng 1.1.2 bầy 1.2 v1, vt 1.2.1 sắp/bày/bày đặt/bài trí [ 並べる ] n sắp hàng bầy v1,... -
ならじだい
Mục lục 1 [ 奈良時代 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời Nara [ 奈良時代 ] / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / n Thời Nara... -
ならし
Mục lục 1 [ 平均 ] 1.1 / BÌNH QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình [ 平均 ] / BÌNH QUÂN / n Cân bằng/thăng bằng/trung... -
ならして
Mục lục 1 [ 馴らし手 ] 1.1 / THUẦN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người dạy thú/người thuần hóa động vật [ 馴らし手 ] / THUẦN THỦ... -
ならけん
Mục lục 1 [ 奈良県 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Nara [ 奈良県 ] / NẠI LƯƠNG HUYỆN / n Tỉnh Nara 奈良県立奈良図書館 :Thư... -
ならいけずり
Kỹ thuật [ ならい削り ] sự cắt chép hình [copying] -
ならいけんさく
Kỹ thuật [ ならい研削 ] sự mài chép hình [profile copy grinding] -
ならいけんさくばん
Kỹ thuật [ 倣い研削盤 ] máy cắt diềm [profile grinding machine] -
ならいこうさくきかい
Kỹ thuật [ ならい工作機械 ] máy công cụ sao chép [copying machine tool] -
ならいごと
Mục lục 1 [ 習い事 ] 1.1 / TẬP SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự thực hành/việc thực hành [ 習い事 ] / TẬP SỰ / n sự thực hành/việc... -
ならい工作機械
Kỹ thuật [ ならいこうさくきかい ] máy công cụ sao chép [copying machine tool] -
ならいフライスばん
Kỹ thuật [ 倣いフライス盤 ] máy phay diềm [profiling milling machine, copy milling machine] -
ならい削り
Kỹ thuật [ ならいけずり ] sự cắt chép hình [copying] -
ならい研削
Kỹ thuật [ ならいけんさく ] sự mài chép hình [profile copy grinding] -
ならう
Mục lục 1 [ 習う ] 1.1 v5u 1.1.1 học tập/luyện tập/học 2 [ 倣う ] 2.1 v5u, ok, uk 2.1.1 mô phỏng/phỏng theo [ 習う ] v5u học... -
ならす
Mục lục 1 [ 慣らす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm cho quen 2 [ 鳴らす ] 2.1 v5s 2.1.1 làm nổi danh 2.2 v5s, vt 2.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng... -
ならわし
Mục lục 1 [ 習わし ] 1.1 / TẬP / 1.2 n 1.2.1 Phong tục/tập quán [ 習わし ] / TẬP / n Phong tục/tập quán
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
