- Từ điển Nhật - Việt
ないみつ
Mục lục |
[ 内密 ]
/ NỘI MẬT /
adj-na
Bí mật
- 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。 :Tôi cảm thấy rằng điều đó sẽ được xử lý bí mật
adj-na
thâm diệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないみつに
Mục lục 1 [ 内密に ] 1.1 / NỘI MẬT / 1.2 adv 1.2.1 bí mật/một cách giấu giếm [ 内密に ] / NỘI MẬT / adv bí mật/một cách... -
ないみつにする
[ 内密にする ] adv để bụng -
ないがしろ
[ 蔑ろ ] n Việc coi thường/sự khinh miệt 人をないがしろにしてはいけない. :Bạn không nên đối xử khinh miệt với... -
ないがい
Mục lục 1 [ 内外 ] 1.1 / NỘI NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 trong ngoài 1.2.2 khoảng chừng [ 内外 ] / NỘI NGOẠI / n trong ngoài (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có... -
ないがいじん
Mục lục 1 [ 内外人 ] 1.1 / NỘI NGOẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người trong và ngoài nước [ 内外人 ] / NỘI NGOẠI NHÂN / n người... -
ないがいや
Mục lục 1 [ 内外野 ] 1.1 / NỘI NGOẠI DÃ / 1.2 n 1.2.1 gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) [ 内外野 ] / NỘI NGOẠI DÃ / n gôn trong... -
ないがん
Mục lục 1 [ 内含 ] 1.1 / NỘI HÀM / 1.2 n 1.2.1 Sự ẩn ý/sự ngụ ý [ 内含 ] / NỘI HÀM / n Sự ẩn ý/sự ngụ ý 内含的言語 :ngôn... -
ないえつ
Mục lục 1 [ 内謁 ] 1.1 / NỘI YẾT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên [ 内謁 ] / NỘI YẾT /... -
ないえん
Mục lục 1 [ 内宴 ] 1.1 / NỘI YẾN / 1.2 n 1.2.1 bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện 2 [ 内苑 ] 2.1 / NỘI UYỂN... -
ないえんのつま
Mục lục 1 [ 内縁の妻 ] 1.1 / NỘI DUYÊN THÊ / 1.2 n 1.2.1 Người vợ không chính thức [ 内縁の妻 ] / NỘI DUYÊN THÊ / n Người... -
ないじ
Mục lục 1 [ 内事 ] 1.1 / NỘI SỰ / 1.2 n 1.2.1 Việc trong cung/ nội sự 2 [ 内侍 ] 2.1 / NỘI THỊ / 2.2 n 2.2.1 Nữ tỳ phục vụ... -
ないじえん
Mục lục 1 [ 内耳炎 ] 1.1 / NỘI NHĨ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Viêm màng nhĩ [ 内耳炎 ] / NỘI NHĨ VIÊM / n Viêm màng nhĩ ウイルス性内耳炎 :bị... -
ないじん
Mục lục 1 [ 内陣 ] 1.1 / NỘI TRẬN / 1.2 n 1.2.1 Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ [ 内陣... -
ないじょ
Mục lục 1 [ 内助 ] 1.1 n 1.1.1 nội trợ 2 [ 内助 ] 2.1 / NỘI TRỢ / 2.2 n 2.2.1 Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự... -
ないじょう
Mục lục 1 [ 内情 ] 1.1 n 1.1.1 nội tình 1.1.2 nội cảnh 2 [ 内情 ] 2.1 / NỘI TÌNH / 2.2 n 2.2.1 Nội tình (của sự việc)/sự thật... -
ないじゅ
Mục lục 1 [ 内需 ] 1.1 / NỘI NHU / 1.2 n 1.2.1 Nhu cầu nội địa [ 内需 ] / NỘI NHU / n Nhu cầu nội địa 内需拡大のための財政出動に直接当てる :trực... -
ないじゅうがいごう
Mục lục 1 [ 内柔外剛 ] 1.1 / NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nội nhu ngoại cương [ 内柔外剛 ] / NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG / n... -
ないふく
Mục lục 1 [ 内服 ] 1.1 / NỘI PHỤC / 1.2 n 1.2.1 uống thuốc 2 [ 内福 ] 2.1 / NỘI PHÚC / 2.2 n 2.2.1 Giàu ngầm [ 内服 ] / NỘI PHỤC... -
ないふくやく
Mục lục 1 [ 内服薬 ] 1.1 / NỘI PHỤC DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc để uống [ 内服薬 ] / NỘI PHỤC DƯỢC / n Thuốc để uống... -
ないふのつか
[ ナイフの柄 ] exp chuôi dao
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
