- Từ điển Nhật - Việt
どくせんけん
Xem thêm các từ khác
-
どくせんかかく
Mục lục 1 [ 独占価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占価格 ] 2.1.1 giá lũng đoạn [monopoly price] [ 独占価格... -
どくせんする
[ 独占する ] n lũng đoạn -
どくせんりえき
Mục lục 1 [ 独占利益 ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占利益 ] 2.1.1 lợi nhuận lũng đoạn [monopoly profit]... -
どくせんやっかん
Mục lục 1 [ 独占約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) 2 Kinh tế 2.1 [ 独占約款 ] 2.1.1 điều khoản... -
どくりつ
Mục lục 1 [ 独立 ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc lập 1.2 n 1.2.1 sự độc lập 2 [ 独立する ] 2.1 vs 2.1.1 độc lập 3 Kinh tế 3.1 [ 独立... -
どくりつとうじしゃさんか
Kinh tế [ 独立当事者参加 ] sự tham gia như một bên độc lập [intervention as an independent party] -
どくりつな
Tin học [ 独立な ] độc lập [indepedent] -
どくりつへんすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 独立変数 ] 1.1.1 các biến số độc lập [independent variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 独立変数 ] 2.1.1... -
どくりつして
[ 独立して ] n lủi thủi -
どくりつけいソフトウェアメーカー
Tin học [ 独立系ソフトウェアメーカー ] ISV/nhà cung cấp phần mềm độc lập [ISV/Independent Software Vender] -
どくりつけいソフトウェアベンダ
Tin học [ 独立系ソフトウェアベンダ ] nhà cung cấp phần mềm độc lập [independent software vendor] -
どくりつけん
[ 独立権 ] vs quyền độc lập -
どくりつこっかきょうどうたい
[ 独立国家共同体 ] vs Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập -
どくりつこうもく
Tin học [ 独立項目 ] mục độc lập [noncontiguous item] -
どくりつせい
Kinh tế [ 独立性 ] sự độc lập/tính độc lập [independence] -
どくりつせいのけんてい
Kỹ thuật [ 独立性の検定 ] kiểm tra tính độc lập [test of independence] -
どくりつせんげん
[ 独立宣言 ] n tuyên ngôn độc lập 独立宣言を起草する :Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập 一方的独立宣言 :tuyên... -
どくりつユティリティプログラム
Tin học [ 独立ユティリティプログラム ] chương trình tiện ích độc lập [independent utility program] -
どくりつコンパイル
Tin học [ 独立コンパイル ] biên dịch độc lập/biên dịch riêng [independent compilation/separate compilation] -
どくりつをたたかいとる
[ 独立を戦いとる ] vs giành độc lập
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
