- Từ điển Nhật - Việt
てびきする
Xem thêm các từ khác
-
てびかえ
Mục lục 1 [ 手控え ] 1.1 n 1.1.1 thái độ thận trọng 1.1.2 sự ghi chép/ sự ghi lại/ sự lưu lại 1.1.3 sự đề phòng trước/... -
てぶくろ
Mục lục 1 [ 手袋 ] 1.1 n 1.1.1 tất tay 1.1.2 găng tay/bao tay 1.1.3 bít tất tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 手袋 ] 2.1.1 Găng tay [ 手袋 ] n... -
てぶそく
Mục lục 1 [ 手不足 ] 1.1 / THỦ BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu nhân lực [ 手不足 ] / THỦ BẤT TÚC / n sự thiếu nhân lực... -
てぶり
[ 手振り ] n điệu bộ tay 手振りおもしろく踊る:khiêu vũ với sự uyển chuyển tinh tế của đôi tay -
てぶんこ
Mục lục 1 [ 手文庫 ] 1.1 / THỦ VĂN KHỐ / 1.2 n 1.2.1 hộp đựng giấy tờ [ 手文庫 ] / THỦ VĂN KHỐ / n hộp đựng giấy tờ -
てほん
Mục lục 1 [ 手本 ] 1.1 n 1.1.1 tấm gương/điển hình 1.1.2 mẫu mực 1.1.3 mẫu 1.1.4 khuôn mẫu 1.1.5 chữ/tranh mẫu/mẫu [ 手本... -
てほんとなる
[ 手本となる ] n làm mẫu -
てほんになる
[ 手本になる ] n làm kiểu -
てぼうき
Mục lục 1 [ 手箒 ] 1.1 / THỦ TRỬU / 1.2 n 1.2.1 chổi cầm tay [ 手箒 ] / THỦ TRỬU / n chổi cầm tay -
てま
Mục lục 1 [ 手間 ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 1.1.2 công việc/ công việc tính công/công việc tính sản phẩm 1.1.3 công sức/thời... -
てまきずし
Mục lục 1 [ 手巻寿司 ] 1.1 / THỦ QUYỂN THỌ TƯ / 1.2 n 1.2.1 Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) [ 手巻寿司 ] / THỦ QUYỂN... -
てまくら
Mục lục 1 [ 手枕 ] 1.1 / THỦ CHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự gối đầu tay [ 手枕 ] / THỦ CHẨM / n sự gối đầu tay (人)に手枕をする :Gối... -
てまどる
[ 手間どる ] n chàng ràng -
てまね
Mục lục 1 [ 手真似 ] 1.1 / THỦ CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự ra hiệu bằng tay 1.2.2 ra hiệu bằng tay [ 手真似 ] / THỦ CHÂN TỰ... -
てまねき
[ 手招き ] n vẫy tay (gọi người tới) 手招きして人を呼び入れる :vẫy tay gọi ai đó (人)の手招きに応じて :lúc... -
てまえ
Mục lục 1 [ 手前 ] 1.1 n 1.1.1 thể diện/sĩ diện 1.1.2 phía trước mặt/phía này/ đối diện 1.1.3 mình tôi 1.1.4 lễ nghi trà... -
てみじかい
Mục lục 1 [ 手短い ] 1.1 / THỦ ĐOẢN / 1.2 adj 1.2.1 Ngắn/ngắn gọn [ 手短い ] / THỦ ĐOẢN / adj Ngắn/ngắn gọn -
てみやげ
Mục lục 1 [ 手土産 ] 1.1 / THỦ THỔ SẢN / 1.2 n 1.2.1 quà cáp (do khách tự mang đến)/quà [ 手土産 ] / THỦ THỔ SẢN / n quà... -
てがた
Mục lục 1 [ 手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu/phiếu 1.1.2 dấu tay 1.1.3 bản kê 2 Kinh tế 2.1 [ 手形 ] 2.1.1 hối phiếu [bill/draft]... -
てがたきかん
Kinh tế [ 手形期間 ] thời hạn tín phiếu [term of bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
