- Từ điển Nhật - Việt
つばさ
Mục lục |
[ 翼 ]
n
lá
- Ghi chú: lá đồng trong mô tơ
cánh
- そのワシは翼を広げると約 2 メートルある. :Con đại bàng khi sải cánh ra, cánh của nó phải dài đến 2 mét
- 翼を伸ばす :Sải đôi cánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つばめ
Mục lục 1 [ 燕 ] 1.1 n 1.1.1 yến 1.1.2 én/chim én [ 燕 ] n yến én/chim én ツバメは春に入った兆しとする:Chim én được... -
つば給油
Kỹ thuật [ つばきゅうゆ ] sự cấp dầu ở vành ngoài [collar oiling] -
つぶ
[ 粒 ] n, n-suf hạt/hột 乾燥中に焦げた粒 :Những hạt đã bị cháy trong quá trình sấy khô. 完全粒 :Các hạt hoàn... -
つぶて
Mục lục 1 [ 飛礫 ] 1.1 / PHI LỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự ném đá 2 [ 礫 ] 2.1 / LỊCH / 2.2 n 2.2.1 sự ném đá [ 飛礫 ] / PHI LỊCH / n... -
つぶし
Kỹ thuật sự rèn khuôn/sự dập nóng/sự chồn [swaging] -
つぶす
Mục lục 1 [ 潰す ] 1.1 v5s 1.1.1 nghiền/làm bẹp 1.1.2 làm mất thể diện 1.1.3 làm mất (giọng) 1.1.4 giết (thời gian) 1.2 n 1.2.1... -
つぶれる
Mục lục 1 [ 潰れる ] 1.1 v1 1.1.1 tốn thời gian 1.1.2 sụp/sập 1.1.3 bị phá sản 1.1.4 bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ 2... -
つぶより
Mục lục 1 [ 粒選り ] 1.1 / LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự lựa chọn [ 粒選り ] / LẠP TUYỂN / n Sự lựa chọn -
つぶやく
[ 呟く ] v5k thì thầm/lầm bầm/nói khẽ/nói thì thào/thì thào -
つぶる
[ 瞑る ] v5r nhắm mắt ほこりが目に入らないように目をつぶる: nhắm mắt để bụi không lọt vào mắt という事実に目をつぶる:... -
つべこべ
adv phàn nàn/xoi mói/bới lông tìm vết -
つぼ
Mục lục 1 [ 坪 ] 1.1 n 1.1.1 tsubo 2 [ 壷 ] 2.1 / HỒ / 2.2 n 2.2.1 cái bình 2.3 n 2.3.1 lọ/vại [ 坪 ] n tsubo Ghi chú: đơn vị đo đất... -
つぼみ
Mục lục 1 [ 蕾 ] 1.1 n 1.1.1 nụ/nụ hoa 1.2 n 1.2.1 búp hoa 1.3 n 1.3.1 nụ hoa [ 蕾 ] n nụ/nụ hoa n búp hoa n nụ hoa -
つぼあたり
[ 坪当たり ] n trên một tsubo -
つぼすう
[ 坪数 ] n diện tích tính bằng tsubo -
つま
Mục lục 1 [ 妻 ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ 妻 ] v5g vợ n, hum vợ (tôi) -
つまずき
Mục lục 1 v 1.1 Sai lầm, mắc sai lầm 1.2 Gây trở ngại/cản trở 2 n 2.1 Sự sai lầm, sự lầm lỡ v Sai lầm, mắc sai lầm Gây... -
つまずく
[ 躓く ] v5k vấp/sẩy chân/trượt chân 階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang -
つまぐく
n sa chân -
つまのちち
Mục lục 1 [ 妻の父 ] 1.1 n, hum 1.1.1 nhạc phụ 1.1.2 nhạc gia 1.1.3 cha vợ 1.1.4 bố vợ [ 妻の父 ] n, hum nhạc phụ nhạc gia...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
