- Từ điển Nhật - Việt
ちょくえい
Mục lục |
[ 直営 ]
/ TRỰC DOANH /
n
sự điều hành trực tiếp
- 自社直営店 :Cửa hàng kinh doanh trực tiếp
- 製造業者直営店 :Cửa hàng kinh doanh trực tiếp của các nhà sản xuất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくじょう
[ 直情 ] n trực tính -
ちょくじょうな
[ 直情な ] n thẳng tính (thẳng tánh) -
ちょくじょうけいこう
Mục lục 1 [ 直情径行 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì 1.2 adj-na 1.2.1... -
ちょくし
Mục lục 1 [ 勅使 ] 1.1 n 1.1.1 sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua 2 [ 勅旨 ] 2.1 / SẮC CHỈ / 2.2 n 2.2.1 sắc chỉ... -
ちょくしゃ
Mục lục 1 [ 直射 ] 1.1 / TRỰC XẠ / 1.2 n 1.2.1 sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) [ 直射 ] / TRỰC XẠ / n sự... -
ちょくしゃにっこう
Mục lục 1 [ 直射日光 ] 1.1 / TRỰC XẠ NHẬT QUANG / 1.2 n 1.2.1 ánh mặt trời chiếu thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直射日光 ] 2.1.1... -
ちょくしん
Mục lục 1 [ 直進 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến thẳng 2 [ 直進する ] 2.1 vs 2.1.1 tiến thẳng [ 直進 ] n sự tiến thẳng 直進するはずの光線 :Ánh... -
ちょくしょ
Mục lục 1 [ 勅書 ] 1.1 / SẮC THƯ / 1.2 n 1.2.1 sắc thư [ 勅書 ] / SẮC THƯ / n sắc thư 金印勅書 :Ấn vàng 大勅書集〔ローマ教皇の〕 :tuyển... -
ちょくけい
Kỹ thuật [ 直径 ] đường kính [diameter] -
ちょくげき
[ 直撃 ] n cú đánh trực diện 直撃を受ける :Bị đánh trực tiếp ~の直撃を受ける可能性が最も高い :Rủi ro... -
ちょくげん
Mục lục 1 [ 直言 ] 1.1 / TRỰC NGÔN / 1.2 n 1.2.1 lời nói thẳng 1.3 n 1.3.1 trực ngôn [ 直言 ] / TRỰC NGÔN / n lời nói thẳng... -
ちょくご
Mục lục 1 [ 勅語 ] 1.1 n 1.1.1 sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua 2 [ 直後 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ngay sau khi [ 勅語... -
ちょくせきしゅうごう
Kỹ thuật [ 直積集合 ] tập tích [product set] Category : toán học [数学] -
ちょくせつ
Mục lục 1 [ 直接 ] 1.1 n 1.1.1 thực tiếp 1.2 n-adv, adj-na 1.2.1 trực tiếp [ 直接 ] n thực tiếp n-adv, adj-na trực tiếp 直接の原因:... -
ちょくせつきおくアクセス
Tin học [ 直接記憶アクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [direct memory access/DMA] -
ちょくせつきょうぎ
Mục lục 1 [ 直接協議 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接協議 ] / TRỰC TIẾP HIỆP... -
ちょくせつきょうそう
Mục lục 1 [ 直接競争 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH / 1.2 n 1.2.1 sự cạnh tranh trực tiếp [ 直接競争 ] / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH... -
ちょくせつきょうじゅほう
Mục lục 1 [ 直接教授法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP GIÁO THỤ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp giảng dạy trực tiếp [ 直接教授法 ] /... -
ちょくせつきょうせい
Kinh tế [ 直接強制 ] cưỡng chế trực tiếp [direct compulsion] Category : Luật -
ちょくせつそくていち
Kỹ thuật [ 直接測定値 ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
