- Từ điển Nhật - Việt
ちゃくしん
Xem thêm các từ khác
-
ちゃくしんてんそうきのう
Tin học [ 着信転送機能 ] chức năng chuyển tiếp cuộc gọi [call forwarding] -
ちゃくしんしゃ
Tin học [ 着信者 ] người nhận [recipient (of a transmission)] Explanation : Trong truyền phát. -
ちゃくしょく
[ 着色 ] n sự tô màu 歯が着色していて黄色い :nhuộm răng màu vàng 黒檀のように黒く着色する :làm đen như gỗ... -
ちゃくしょくざい
Kỹ thuật [ 着色剤 ] thuốc lên màu/hóa chất để có màu [coloring agent, coloring material] Explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。 -
ちゃくしゅ
Mục lục 1 [ 着手 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt tay vào công việc 2 [ 着手する ] 2.1 vs 2.1.1 bắt tay vào công việc [ 着手 ] n sự bắt... -
ちゃくしゅつ
Kinh tế [ 嫡出 ] tính hợp pháp [legitimacy] -
ちゃくしゅつし
Mục lục 1 [ 嫡出子 ] 1.1 n 1.1.1 con do vợ cả sinh ra/con hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 嫡出子 ] 2.1.1 con hợp pháp [legitimate child]... -
ちゃくしゅする
[ 着手する ] vs hưng -
ちゃくせき
Mục lục 1 [ 着席 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngồi 2 [ 着席する ] 2.1 vs 2.1.1 ngồi/an toạ [ 着席 ] n sự ngồi 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。 :Chúng... -
ちゃくせん
Mục lục 1 [ 着船 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ 着船 ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [ 着船 ] vs tàu đã đến... -
ちゃくせんほうこく
[ 着船報告 ] vs báo cáo hải sự -
ちゃくせんわたし
Kinh tế [ 着船渡し ] giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゃくりく
Mục lục 1 [ 着陸 ] 1.1 n 1.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất 2 [ 着陸する ] 2.1 vs 2.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất [ 着陸 ] n hạ... -
ちゃくりくする
[ 着陸する ] vs đỗ -
ちゃくりゅう
[ 嫡流 ] n dòng con trưởng/dòng trưởng -
ちゃっこ
Tin học [ 着呼 ] cuộc gọi đến [incoming call] -
ちゃっこがわNアドレス
Tin học [ 着呼側Nアドレス ] địa chỉ-(N)-được gọi [called-(N)-address] -
ちゃっこうけつけふかしんごう
Tin học [ 着呼受付不可信号 ] tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi [call-not-accepted signal] -
ちゃっこうけつけしんごう
Tin học [ 着呼受付信号 ] tín hiệu chấp nhận cuộc gọi [call-accepted signal] -
ちゃっかあんない
[ 着荷案内 ] v1 giấy báo tàu đến
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
