- Từ điển Nhật - Việt
ちいきかんとりひき
Mục lục |
[ 地域間取引 ]
n
buôn bán liên khu vực
Kinh tế
[ 地域間取引 ]
buôn bán liên khu vực [inter regional trade]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちいきかんぼうえき
Kinh tế [ 地域間貿易 ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちいきコード
Tin học [ 地域コード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code] -
ちいきをさだめる
Tin học [ 値域を定める ] định vùng giá trị [to range] -
ちいく
[ 知育 ] v1 trí dục -
ちいさなこん
[ 小さな根 ] adj rễ con -
ちいさい
Mục lục 1 [ 小さい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp... -
ちいさいおかね
[ 小さいお金 ] adj tiền lẻ -
ちいさいな
Mục lục 1 [ 小さいな ] 1.1 adj 1.1.1 nhỏ tí 1.1.2 nho nhỏ 1.1.3 nhỏ bé 1.1.4 nhỏ [ 小さいな ] adj nhỏ tí nho nhỏ nhỏ bé nhỏ -
ちいさいがらすびん
[ 小さいガラス瓶 ] adj nậm -
ちいさいこえではなす
[ 小さい声ではなす ] adj thì thầm -
ちいさいころ
[ 小さいころ ] adj thuở bé -
ちぇこすろばきやご
[ チェコスロバキヤ語 ] exp tiếng Tiệp Khắc -
ちぇーんでんたつほうしき
Kỹ thuật [ チェーン伝達方式 ] phương thức truyền động bằng xích -
ちぇーんをのばす
[ チェーンを伸ばす ] exp kéo dây xích -
ちか
Mục lục 1 [ 地下 ] 1.1 n 1.1.1 dưới đất 2 [ 地価 ] 2.1 n 2.1.1 giá đất [ 地下 ] n dưới đất 地下 100 メートルまで掘る :Đào... -
ちかく
Mục lục 1 [ 近く ] 1.1 suf 1.1.1 cận 1.2 n, n-adv 1.2.1 gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm 2 [ 知覚 ] 2.1... -
ちかくに
[ 近くに ] n, n-adv bàng -
ちかくへんどう
[ 地殻変動 ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất trong thời... -
ちかくをとぶ
[ 近くを飛ぶ ] n, n-adv bay lân -
ちかぢか
Ngay tức thì(soon)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
