- Từ điển Nhật - Việt
だいのう
[ 大脳 ]
n
đại não
Xem thêm các từ khác
-
だいべん
sự thay mặt người khác để phát ngôn, thay mặt (người khác để phát ngôn)/đại diện (cho người khác để hành động),... -
だいがく
đại học, trường đại học -
だいがい
luân phiên [switchover/alternate] -
だいじ
quan trọng/đại sự, việc lớn/việc đại sự, お大事に: chúc chóng khỏ -
だいじゃ
trăn -
だいじん
thượng thư, bộ trưởng -
だいふう
bão bùng -
だいざい
đề tài -
だいしゃ
xe đẩy [truck, cart, carriage] -
だいしょう
sự đền bù/sự bồi thường/vật bồi thường, kích cỡ, ...の代償として: như là sự đền bù cho ... -
だいしょうする
reo cười -
だいけい
hình thang, hình thang [trapezoid] -
だいこう
sự hoạt động với tư cách một đại lý/việc hoạt động như một đại lý, sự thừa hành [agent], category : tài chính [財政] -
だいご
thứ năm -
だいい
việc thế quyền [subrogation], explanation : 他人にかわってその法律上の地位につくこと。債権者が債務者の権利を取得し、行使する場合など。 -
だいさん
thứ ba, đệ tam -
だいかん
đại hàn -
だいすう
đại số [algebra], đại số [algebra], category : toán học [数学] -
だいよう
sự thay thế, ...の代用物になります: trở thành vật thay thế cho... -
ださい
nguyên thủy/thô sơ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
