- Từ điển Nhật - Việt
だいきゅうをとる
Xem thêm các từ khác
-
だいきらい
Mục lục 1 [ 大嫌い ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất ghét 1.2 n 1.2.1 sự rất ghét [ 大嫌い ] adj-na rất ghét 子どもたちは野菜が大嫌いだ:... -
だいく
[ 大工 ] n thợ mộc -
だいだいいろ
Mục lục 1 [ だいだい色 ] 1.1 n 1.1.1 màu đỏ son 2 [ 橙色 ] 2.1 n 2.1.1 màu da cam 2.1.2 màu cam [ だいだい色 ] n màu đỏ son [... -
だいだい色
[ だいだいいろ ] n màu đỏ son -
だいち
Mục lục 1 [ 台地 ] 1.1 n 1.1.1 hiên 2 [ 大地 ] 2.1 n 2.1.1 đất đai [ 台地 ] n hiên [ 大地 ] n đất đai -
だいちょうがん
[ 大腸癌 ] n bệnh ung thư ruột già -
だいとし
[ 大都市 ] n thành phố lớn -
だいとうりょう
[ 大統領 ] n chủ tịch nước/tổng thống -
だいとかい
[ 大都会 ] n, adj-na, adv đô hội -
だいどころ
Mục lục 1 [ 台所 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc 1.1.3 bếp 1.2 n 1.2.1 nhà bếp [ 台所 ] n, n-suf bếp nước bếp núc... -
だいなな
[ 第七 ] n thứ bảy -
だいなし
Mục lục 1 [ 台無し ] 1.1 adj-na 1.1.1 không còn gì 1.1.2 bị phá huỷ/bị hủy hoại 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn/đống lộn xộn 1.3... -
だいなん
[ 大難 ] n đại nạn -
だいなんにあう
[ 大難に遭う ] n trầy trật -
だいに
Mục lục 1 [ 第二 ] 1.1 n 1.1.1 thứ nhì 1.1.2 thứ hai 1.1.3 đệ nhị [ 第二 ] n thứ nhì thứ hai đệ nhị -
だいにとうきゅう
[ 第二等級 ] n thứ đẳng -
だいにばんめ
[ 第二番目 ] n thứ nhì -
だいにぶしじょう
Kinh tế [ 第二部市場 ] thị trường phần hai Category : 証券市場 Explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。 -
だいにじせかいたいせん
Mục lục 1 [ 第二次世界大戦 ] 1.1 / ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh thế giới lần thứ hai/thế... -
だいにせんせかい
[ 第二戦世界 ] n đại chiến thế giới lần thứ hai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
