- Từ điển Nhật - Việt
じょうりょく
Mục lục |
[ 常緑 ]
/ THƯỜNG LỤC /
n
cây thường xanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうりょくじゅりん
[ 常緑樹林 ] n rừng thường xanh -
じょうりゅう
Mục lục 1 [ 上流 ] 1.1 vs 1.1.1 khởi nguyên 1.2 n 1.2.1 thượng lưu/thượng nguồn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 蒸留 ] 2.1.1 sự chưng cất... -
じょうりゅうおんど
Kỹ thuật [ 蒸留温度 ] nhiệt độ chưng cất [distillation temperature] -
じょうりゅうしけん
Kỹ thuật [ 蒸留試験 ] thử nghiệm chưng cất [distillation test] -
じょうりゅうこう
Mục lục 1 [ 上流港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng thượng lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 上流港 ] 2.1.1 cảng thượng lưu [up river port] [ 上流港 ] n... -
じょうりゅうすい
Kỹ thuật [ 蒸留水 ] nước cất [Distilled water] -
じょうめん
Mục lục 1 [ 上面 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt trên 1.1.2 bề trên [ 上面 ] adj-na mặt trên bề trên -
じょうろ
Mục lục 1 [ 如雨露 ] 1.1 / NHƯ VŨ LỘ / 1.2 n 1.2.1 bình tưới [ 如雨露 ] / NHƯ VŨ LỘ / n bình tưới -
じょうれい
Mục lục 1 [ 条例 ] 1.1 n 1.1.1 qui định/điều khoản/luật lệ 1.1.2 điều lệnh [ 条例 ] n qui định/điều khoản/luật lệ... -
じょうよ
Mục lục 1 [ 剰余 ] 1.1 n 1.1.1 lượng dư/số lượng quá nhiều/sự thặng dư 2 Kỹ thuật 2.1 [ 剰余 ] 2.1.1 số dư [remainder]... -
じょうよきん
Mục lục 1 [ 剰余金 ] 1.1 n 1.1.1 số tiền thặng dư/tiền thặng dư 2 Kinh tế 2.1 [ 剰余金 ] 2.1.1 tiền thặng dư [retained earnings]... -
じょうよけんさ
Tin học [ 剰余検査 ] kiểm tra môđun N/kiểm tra thặng dư [modulo N check/residue check] -
じょうよう
Mục lục 1 [ 常用 ] 1.1 n 1.1.1 việc sử dụng thường xuyên/việc sử dụng hàng ngày 2 [ 常用する ] 2.1 vs 2.1.1 sử dụng thường... -
じょうようたいすう
Tin học [ 常用対数 ] logarit cơ số 10/lô ga thường [logarithm (base 10)/common logarithm] -
じょうようど
Tin học [ 重要度 ] độ quan trọng [priority (e.g. traffic)] -
じょうようぶれーき
Kỹ thuật [ 常用ブレーキ ] phanh chính -
じょうようしゃ
Mục lục 1 [ 乗用車 ] 1.1 n 1.1.1 xe khách 1.1.2 ô tô chở khách 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乗用車 ] 2.1.1 xe chở hành khách [passenger cars]... -
じょうようかんじ
[ 常用漢字 ] n chữ Hán thông dụng -
じょうようめいがら
Mục lục 1 [ 常用銘柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 常用銘柄 ] 2.1.1 nhãn hiệu thông dụng [ordinary brand]... -
じょうもん
Mục lục 1 [ 城門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng thành 2 [ 縄文 ] 2.1 n 2.1.1 thời kỳ Jomon [ 城門 ] n cổng thành [ 縄文 ] n thời kỳ Jomon...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
