- Từ điển Nhật - Việt
じゅんいそうかんけいすう
Xem thêm các từ khác
-
じゅんいづけ
Kinh tế [ 順位付け ] việc phân cấp [ranking (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅんうんちん
Mục lục 1 [ 順運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước tịnh 2 Kinh tế 2.1 [ 純運賃 ] 2.1.1 cước tịnh [net freight] [ 順運賃 ] n cước tịnh... -
じゅんさ
Mục lục 1 [ 巡査 ] 1.1 n 1.1.1 tuần cảnh 1.1.2 tuần binh 1.1.3 cảnh sát tuần tiễu [ 巡査 ] n tuần cảnh tuần binh cảnh sát... -
じゅんさつする
[ 巡察する ] n tuần tiễu -
じゅんさする
[ 巡査する ] n đi tuần -
じゅんかつ
Kỹ thuật [ 潤滑 ] sự bôi trơn [lubrication] -
じゅんかつざい
Kỹ thuật [ 潤滑剤 ] hóa chất bôi trơn [lubricant] -
じゅんかつゆ
Mục lục 1 [ 潤滑油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 潤滑油 ] 2.1.1 dầu bôi trơn [lubricant] 2.2 [ 潤滑油 ] 2.2.1 Dầu... -
じゅんかつゆのほじゅう
Kỹ thuật [ 潤滑油の補充 ] bổ sung dầu bôi trơn -
じゅんかつゆふぃるたー
Kỹ thuật [ 潤滑油フィルター ] bộ lọc dầu bôi trơn -
じゅんかぜ
[ 順風 ] n gió xuôi -
じゅんかい
Mục lục 1 [ 巡回 ] 1.1 n 1.1.1 đi tuần tiễu/đi vòng quanh 2 [ 巡回する ] 2.1 vs 2.1.1 đi tuần tiễu/đi vòng quanh [ 巡回 ] n đi... -
じゅんかいじょうちょうけんさ
Tin học [ 巡回冗長検査 ] kiểm dộ dư vòng-CRC [cyclic redundancy check/CRC (abbr.)] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự... -
じゅんかいしんようじょう
Kinh tế [ 巡回信用状 ] thư tín dụng lưu động [circular (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんかん
Mục lục 1 [ 循環 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuần hoàn/tuần hoàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 循環 ] 2.1.1 sự tuần hoàn [circulation] [ 循環 ] n sự... -
じゅんかんしんようじょう
Kinh tế [ 循環信用状 ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんかんけたおくり
Tin học [ 循環けた送り ] dịch chuyển vòng [end-around shift/cyclic shift] -
じゅんかんかぶ
Kinh tế [ 循環株 ] cổ phiếu có tính nhạy cảm [Cyclical stock] Category : 株式 Explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。 -
じゅんかんかぶとうし
Kinh tế [ 循環株投資 ] sự đầu tư vào cổ phiếu có tính nhạy cảm Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 「循環株」に投資し、中短期に株価変動の値動きを狙う投資法。 -
じゅんかんパイプ
Kỹ thuật [ 循環パイプ ] ống tuần hoàn [circulation pipe]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
