- Từ điển Nhật - Việt
しょるいゆうびん
Xem thêm các từ khác
-
しょむ
[ 庶務 ] n tổng hợp ~係: người lo mọi công việc tổng hợp -
しょむか
[ 庶務課 ] n phòng quản trị tổng hợp -
しゅぎ
[ 主義 ] n chủ nghĩa -
しゅぞく
Mục lục 1 [ 種族 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống 1.1.2 nòi 1.1.3 hệ tộc 1.1.4 giống nòi 1.1.5 chủng tộc 1.1.6 bộ lạc [ 種族 ] n nòi... -
しゅぞくをほろぼする
[ 種族を滅ぼする ] n diệt chủng -
しゅぎしゃかい
[ 主義社会 ] n xã hội chủ nghĩa -
しゅぎょく
[ 珠玉 ] n châu ngọc/đá quí -
しゅきおく
Tin học [ 主記憶 ] bộ nhớ chính/vùng lưu trữ chính [main storage/main memory] -
しゅきおくそうち
Tin học [ 主記憶装置 ] vùng lưu trữ chính/kho lưu trữ chính [main storage] -
しゅきれは
Kỹ thuật [ 主切れ刃 ] dao cắt chính [major cutting edge] -
しゅくず
[ 縮図 ] n bản vẽ thu nhỏ/bản copy thu nhỏ -
しゅくたい
Tin học [ 縮退 ] sự thoái hoá [degeneracy] -
しゅくちょく
[ 宿直 ] n túc trực -
しゅくちょくしつ
[ 宿直室 ] n phòng thường trực -
しゅくてき
[ 宿敵 ] n kẻ thù xưa cũ -
しゅくてん
Mục lục 1 [ 祝典 ] 1.1 n 1.1.1 khánh tiết 1.1.2 khánh điển [ 祝典 ] n khánh tiết khánh điển -
しゅくとく
[ 淑徳 ] n đức tính tốt của người phụ nữ/lão nhân đức độ cao/thục đức -
しゅくとう
Mục lục 1 [ 粛党 ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lý đảng 2 [ 粛党する ] 2.1 vs 2.1.1 chỉnh lý đảng [ 粛党 ] n sự chỉnh lý đảng... -
しゅくはく
[ 宿泊 ] n sự ngủ trọ/sự ở trọ lại ホテルの~金: tiền thuê khách sạn -
しゅくはくする
[ 宿泊する ] n ngủ trọ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
