- Từ điển Nhật - Việt
しゅうりする
Mục lục |
[ 修理する ]
vs
sửa sang
sửa lại
sửa
hàn gắn
chữa
Kỹ thuật
[ 修理する ]
sửa [repair]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゅうりめいがら
Kinh tế [ 収利銘柄 ] tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn) [(high) total return equity (interest + capital gain)] Category... -
しゅうりょうたぐ
Tin học [ 終了タグ ] thẻ kết thúc [end-tag] -
しゅうりょうきごう
Tin học [ 終了記号 ] chỉ báo thông điệp [message indicator] -
しゅうりょうじょうけん
Tin học [ 終了条件 ] tại điều kiện cuối [at end condition] -
しゅうりょうけいやく
Kinh tế [ 終了契約 ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゅうりょうする
Mục lục 1 [ 終了する ] 1.1 vs 1.1.1 kết liễu 1.1.2 hạ màn [ 終了する ] vs kết liễu hạ màn -
しゅうりょうコード
Tin học [ 終了コード ] mã thoát/mã kết thúc [exit code] -
しゅうわい
[ 収賄 ] n sự ăn năn hối lỗi -
しゅうわいする
[ 収賄する ] n tham ô -
しゅうれい
Mục lục 1 [ 秀麗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có duyên/duyên dáng/yêu kiều 1.2 n 1.2.1 sự duyên dáng/sự yêu kiều [ 秀麗 ] adj-na có duyên/duyên... -
しゅうれん
Mục lục 1 [ 修練 ] 1.1 n 1.1.1 tu luyện 1.1.2 sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi 2 [ 習練 ] 2.1 vs 2.1.1 tập luyện [ 修練... -
しゅうようのうりょく
[ 収容能力 ] vs sức chứa -
しゅうようする
Mục lục 1 [ 収容する ] 1.1 vs 1.1.1 đựng 1.1.2 chứa đựng [ 収容する ] vs đựng chứa đựng -
しゅうようりょく
[ 収容力 ] vs dung lượng -
しゅうもん
[ 宗門 ] n tín ngưỡng/học thuyết/chủ nghĩa -
しゅうゆう
[ 周遊 ] n cuộc đi du lịch/cuộc chu du -
しゅうゆうけん
[ 周遊券 ] n vé đi du lịch -
しゅうらく
Mục lục 1 [ 集落 ] 1.1 n 1.1.1 làng 2 Tin học 2.1 [ 集落 ] 2.1.1 nhóm/cụm/liên cung [cluster] [ 集落 ] n làng Tin học [ 集落 ] nhóm/cụm/liên... -
しゅさいしゃ
[ 主宰者 ] n chủ tọa/người chủ tọa -
しゅさいする
Mục lục 1 [ 主宰する ] 1.1 vs 1.1.1 chủ tọa 2 Kinh tế 2.1 [ 主催する ] 2.1.1 đảm nhiệm/chủ trì [sponsor, host] [ 主宰する...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
