- Từ điển Nhật - Việt
しゅうちゃくみなと
Xem thêm các từ khác
-
しゅうちゃくえき
Mục lục 1 [ 終着駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 終着駅 ] 2.1.1 ga cuối cùng [terminal station] [ 終着駅 ] n ga cuối... -
しゅうちゃくこう
[ 終着港 ] n cảng cuối cùng -
しゅうちゅう
Mục lục 1 [ 集中 ] 1.1 n 1.1.1 trong văn tập/trong tập 1.1.2 tập trung 2 [ 集中する ] 2.1 vs 2.1.1 tập trung (suy nghĩ)/chú trọng... -
しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション
Tin học [ 集中型N多端点コネクション ] kết nối đa điểm cuối tập trung [centralized (N)-multi-endpoint-connection] -
しゅうちゅうしょり
Tin học [ 集中処理 ] xử lý dữ liệu tập trung [centralized (data) processing] -
しゅうちゅうか
Tin học [ 集中化 ] sự tập trung [centralization (vs)] -
しゅうちゅうかんり
Tin học [ 集中管理 ] quản lý tập trung [centralized management] -
しゅうちゅうせいぎょ
Tin học [ 集中制御 ] kiểm soát tập trung [centralized control] -
しゅうちゅうする
Mục lục 1 [ 集中する ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung 1.1.2 gom 1.1.3 dồn [ 集中する ] vs tập trung gom dồn -
しゅうちゅうデータしょり
Tin học [ 集中データ処理 ] xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing] -
しゅうちゅうデータしょりシステム
Tin học [ 集中データ処理システム ] hệ thống xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing system] -
しゅうとく
Mục lục 1 [ 拾得 ] 1.1 n 1.1.1 nhặt được/nhặt lấy 1.1.2 giấu/giấu diếm 2 [ 拾得する ] 2.1 vs 2.1.1 nhặt lên/tìm thấy 3... -
しゅうとくぶつ
[ 拾得物 ] n vật nhặt được/của rơi -
しゅうとめ
[ 姑 ] n mẹ chồng -
しゅうどうし
[ 修道士 ] vs tu sĩ -
しゅうどういん
[ 修道院 ] vs tu viện -
しゅうにゅう
Mục lục 1 [ 収入 ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập 2 Kinh tế 2.1 [ 収入 ] 2.1.1 Khoản thu 2.2 [ 収入 ] 2.2.1 thu nhập [income/receipts/returns]... -
しゅうにゅうできた
[ 収入できた ] n đã thu được -
しゅうにゅうとししゅつ
Mục lục 1 [ 収入と支出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập 2 Kinh tế 2.1 [ 収入と支出 ] 2.1.1 thu và chi (kế toán) [receipt and expenditures... -
しゅうにゅうがふえる
[ 収入が増える ] n bội thu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
