- Từ điển Nhật - Việt
しゅうぎょうじかん
Xem thêm các từ khác
-
しゅうきてきに
Tin học [ 周期的に ] một cách định kỳ/theo chu kỳ [cyclically/periodically] -
しゅうきひょう
Kỹ thuật [ 周期表 ] bảng chu kỳ [periodic table] -
しゅうきじょうちょうけんさ
Tin học [ 周期冗長検査 ] kiểm tra độ dư vòng-CRC [CRC/Cyclic Redundancy Check] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự... -
しゅうきりつ
Kỹ thuật [ 周期律 ] luật chu kỳ [periodic law] -
しゅうきん
[ 集金 ] n sự thu được tiền/sự thu tiền -
しゅうきやめ
[ 臭気止め ] n chất khử mùi -
しゅうきょうのはた
[ 宗教の旗 ] n phướn -
しゅうきょうか
[ 宗教家 ] n đạo sĩ -
しゅうきょうかいかく
Mục lục 1 [ 宗教改革 ] 1.1 / TÔN GIÁO CẢI CÁCH / 1.2 n 1.2.1 cuộc cải cách tôn giáo [ 宗教改革 ] / TÔN GIÁO CẢI CÁCH / n cuộc... -
しゅうきょうめい
[ 宗教名 ] n pháp danh -
しゅうきゅう
Mục lục 1 [ 蹴球 ] 1.1 v5r 1.1.1 đá banh 2 [ 週休 ] 2.1 n 2.1.1 kì nghỉ hàng tuần 3 [ 週給 ] 3.1 n 3.1.1 lương tuần [ 蹴球 ] v5r... -
しゅうそ
[ 宗祖 ] n người sáng lập/ông tổ sáng lập -
しゅうそくど
Kỹ thuật [ 周速度 ] tốc độ ngoại biên [peripheral velocity] -
しゅうそくこうがくけい
Kỹ thuật [ 集束光学系 ] hệ thấu kính -
しゅうだんのうじょう
[ 集団農場 ] n nông trường tập thể -
しゅうだんしんり
[ 集団心理 ] n tâm lí tập đoàn/tâm lí tập thể -
しゅうだんけっこん
[ 集団結婚 ] n quần hôn -
しゅうだんこうもく
Tin học [ 集団項目 ] phần tử nhóm [group item] -
しゅうだんか
[ 集団化 ] n tập thể hoá -
しゅうだんめんせつ
Kinh tế [ 集団面接 ] phỏng vấn theo nhóm/thảo luận theo nhóm [group interviewfocus group interviewgroup discussion (RES)] Category : Marketing...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
