- Từ điển Nhật - Việt
さいふなづみ
Xem thêm các từ khác
-
さいし
Mục lục 1 [ 妻子 ] 1.1 n 1.1.1 vợ con/thê tử 2 [ 才子 ] 2.1 n 2.1.1 tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang [ 妻子 ] n... -
さいしき
Mục lục 1 [ 彩色 ] 1.1 / THÁI SẮC / 1.2 n 1.2.1 sự tô màu/sự vẽ màu [ 彩色 ] / THÁI SẮC / n sự tô màu/sự vẽ màu -
さいしどう
Tin học [ 再始動 ] khởi động lại/bắt đầu lại [restart (vs)] -
さいしけん
Mục lục 1 [ 再試験 ] 1.1 n, adv 1.1.1 phúc khảo 1.1.2 buổi thi lại [ 再試験 ] n, adv phúc khảo buổi thi lại -
さいしゃくようする
[ 最借用する ] n mượn lại -
さいしんぎじゅつ
Tin học [ 最新技術 ] công nghệ mới nhất [latest technology] -
さいしんのぎじゅつをけっしゅうした
Tin học [ 最新の技術を結集した ] state-of-the-art [state-of-the-art] Explanation : Một mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh... -
さいしんばん
Tin học [ 最新版 ] phiên bản mới nhất/bản gần đây nhất [latest version] -
さいしょ
Mục lục 1 [ 最初 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 trước hết 1.1.2 mới đầu 1.1.3 lúc đầu 1.1.4 lần đầu tiên 1.1.5 đầu tiên [... -
さいしょくする
[ 彩色する ] n tô màu -
さいしょのだいいっぽ
[ 最初の第一歩 ] n-adv, n-t, adj-no bước đầu tiên -
さいしょのけんりしゃ
Tin học [ 最初の権利者 ] chủ nhân đầu tiên/người sở hữu đầu tiên [first owner] -
さいしょのあたい
Tin học [ 最初の値 ] giá trị ban đầu [initial value] -
さいしょうきょようきんぞくあつさ
Kỹ thuật [ 最小許容金属厚さ ] độ dày kim loại cho phép tối thiểu [minimum allowed metal thickness] -
さいしょうち
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 最小値 ] 1.1.1 giá trị nhỏ nhất [minimum ([pl. ] minima)] 2 Tin học 2.1 [ 最小値 ] 2.1.1 giá trị thấp... -
さいしょうどうさ
Tin học [ 最小動作 ] sự giả lập tối thiểu/sự mô phỏng tối thiểu [minimal simulation] -
さいしょうねんりょうしょうひりつ
Kỹ thuật [ 最小燃料消費率 ] suất tiêu hao nhiên liệu tối thiểu -
さいしょうへいきんあつみ
Kỹ thuật [ 最小平均厚み ] độ dày bình quân tối thiểu [minimum average thickness] -
さいしょうじじょうほう
Kỹ thuật [ 最小自乗法 ] phương pháp bình phương nhỏ nhất [least square] -
さいしょうげん
[ 最小限 ] n giới hạn nhỏ nhất 損害を最小限に食い止めることが大事だ。: Điều quan trọng là giảm thiệt hại đến...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
