- Từ điển Nhật - Việt
さいけいこく
Kinh tế
[ 最恵国 ]
tối huệ quốc [most favoured nation]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さいけいこくたいぐう
Mục lục 1 [ 最恵国待遇 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最恵国待遇 ] 2.1.1 chế độ... -
さいけいこくかんぜいりつ
Kinh tế [ 最恵国関税率 ] thuế suất dành cho nước hưởng chế độ tối huệ quốc [most favoured nation tariff] Category : Ngoại... -
さいけいこくやっかん
Mục lục 1 [ 最恵国約款 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 điều khoản nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最恵国約款 ] 2.1.1 điều... -
さいけいさん
Tin học [ 再計算 ] tính toán lại [recalculation/recalculate (vs)] -
さいけんとさいむ
Kinh tế [ 債権と債務 ] trái quyền và trái vụ [claims and liabilities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいけんはっこうしゃ
Kinh tế [ 債券発行者 ] người phát hành trái khoán [obligator] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいけんほじしゃ
Kinh tế [ 債券保持者 ] người cầm trái khoán [bond holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいけんしじょう
Kinh tế [ 債券市場 ] thị trường trái khoán [bond market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいけんしゃ
Mục lục 1 [ 債権者 ] 1.1 n 1.1.1 người chủ nợ 1.1.2 người cho vay 2 Kinh tế 2.1 [ 債権者 ] 2.1.1 trái chủ/chủ nợ trái chủ... -
さいけんこく
Mục lục 1 [ 債権国 ] 1.1 n 1.1.1 nước chủ nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 債権国 ] 2.1.1 nước chủ nợ [creditor nation] [ 債権国 ] n nước... -
さいけんさ
[ 再検査 ] n kiểm tra lại -
さいけんかいとりぎょう
Kinh tế [ 債権買取業 ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいけんする
Mục lục 1 [ 再建する ] 1.1 n 1.1.1 tái tạo 1.1.2 lập loè 1.1.3 khôi phục 2 [ 再見する ] 2.1 n 2.1.1 xem mạch 2.1.2 xem lại [ 再建する... -
さいげんりつ
Tin học [ 再現率 ] tỉ lệ phục hồi [retrieval rate] -
さいあくのばあい
Tin học [ 最悪の場合 ] trường hợp xấu nhất [worst case] -
さいあいの
[ 最愛の ] adv yêu dấu -
さいあめ
[ 細雨 ] v5r mưa bụi -
さいある
[ 差異ある ] v5s cách biệt -
さいこぐらふぃっくぶんせき
Kinh tế [ サイコグラフィック分析 ] những phân tích về tâm lý tiêu dùng [psychographic analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
さいこうぎじゅつせきにんしゃ
[ 最高技術責任者 ] adj-na Giám đốc Công nghệ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
