- Từ điển Nhật - Việt
こぶたのまるやく
Xem thêm các từ khác
-
こぶちゃ
Mục lục 1 [ 昆布茶 ] 1.1 / CÔN BỐ TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà tảo bẹ [ 昆布茶 ] / CÔN BỐ TRÀ / n trà tảo bẹ -
こぶつき
Mục lục 1 [ 瘤付き ] 1.1 / LỰU PHÓ / 1.2 n 1.2.1 kèm trẻ em [ 瘤付き ] / LỰU PHÓ / n kèm trẻ em -
こぶつしょうにん
Mục lục 1 [ 古物商人 ] 1.1 / CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người buôn đồ cổ [ 古物商人 ] / CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN / n... -
こぶね
Mục lục 1 [ 小舟 ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhỏ/thuyền nhỏ 2 [ 小船 ] 2.1 n 2.1.1 xuồng [ 小舟 ] n tàu nhỏ/thuyền nhỏ 漁師が使う小舟:... -
こぶし
n quyền -
こぶしでなぐる
[ こぶしで殴る ] adj-no bạt tai ~をこぶしで殴る: Bạt tai ai đó. -
こぶしで殴る
[ こぶしでなぐる ] adj-no bạt tai ~をこぶしで殴る: Bạt tai ai đó. -
こぶしをつくる
[ こぶしを作る ] adj-no nắm tay -
こぶしを作る
[ こぶしをつくる ] adj-no nắm tay -
こぶげきれい
Mục lục 1 [ 鼓舞激励 ] 1.1 / CỔ VŨ KHÍCH LỆ / 1.2 n 1.2.1 Sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ [ 鼓舞激励 ] / CỔ VŨ KHÍCH... -
こぶん
Mục lục 1 [ 古文 ] 1.1 / CỔ VĂN / 1.2 n 1.2.1 cổ văn/văn cổ [ 古文 ] / CỔ VĂN / n cổ văn/văn cổ 古文書に対する優れた鑑賞眼:... -
こべつ
Tin học [ 個別 ] riêng biệt [discrete (a-no)] -
こべつきごう
Tin học [ 個別記号 ] biểu tượng đặc trưng [specific symbol] -
こべつてきよていほけんけいやく
Mục lục 1 [ 個別的予定保険契約 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ 個別的予定保険契約 ] 2.1.1 bảo hiểm... -
こべつはんばい
Mục lục 1 [ 個別販売 ] 1.1 / CÁ BIỆT PHIẾN MẠI / 1.2 n 1.2.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ 個別販売 ] 2.1.1 việc... -
こべつぶひん
Tin học [ 個別部品 ] thành phần riêng biệt [discrete component] -
こべつか
Mục lục 1 [ 個別化 ] 1.1 / CÁ BIỆT HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá [ 個別化 ] / CÁ BIỆT HÓA / n... -
こべつせきにん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 個別責任 ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ 個別責任 ] 1.2.1 trái vụ riêng rẽ [several... -
こべつせいさん
Kỹ thuật [ 個別生産 ] sự sản xuất đơn lẻ [job production] -
こぼく
Mục lục 1 [ 古木 ] 1.1 n 1.1.1 cổ thụ 2 [ 古木 ] 2.1 / CỔ MỘC / 2.2 n 2.2.1 trầm hương/kỳ nam [ 古木 ] n cổ thụ [ 古木 ]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
