- Từ điển Nhật - Việt
この仕事
Xem thêm các từ khác
-
この仕事を終わる
[ このしごとをおわる ] n-adv qua công việc này -
この仕事を済む
[ このしごとをすむ ] n-adv qua công việc này -
このよ
Mục lục 1 [ この世 ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ この世 ] n dương gian... -
このようなばあいに
Mục lục 1 [ このような場合に ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp... -
このようなほうほう
[ このような方法 ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết... -
このような場合に
[ このようなばあいに ] exp trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp như thế này このような場合には:... -
このような方法
[ このようなほうほう ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết... -
このように
Mục lục 1 [ この様に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 theo cách này/theo lối này 1.2 exp 1.2.1 như thế [ この様に ] adv, uk theo cách này/theo... -
このるい
Mục lục 1 [ この種 ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại này 2 [ この類 ] 2.1 / LOẠI / 2.2 adj-no 2.2.1 loại này [ この種 ] adj-no loại này この種の金属:... -
このむ
[ 好む ] v5m thích/thích hơn/yêu thích AをBとして好む: thích A như là B ~するのを特に好む: thích làm gì hơn ~をひどく好む:... -
この先の心持ち
[ このさきのこころもち ] n tình cảm đánh dấu từ thời điểm này -
この前
Mục lục 1 [ このまえ ] 1.1 n 1.1.1 trước đây 1.1.2 hồi trước [ このまえ ] n trước đây hồi trước -
この種
Mục lục 1 [ このしゅ ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại/hạng 2 [ このるい ] 2.1 adj-no 2.1.1 loại này [ このしゅ ] adj-no loại/hạng この種としては世界で最大のものだ:... -
この結果
[ このけっか ] exp kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた:... -
この頃
[ このごろ ] n-adv thời gian gần đây/thời gian này/dạo này/thời nay/gần đây この頃の若いもの: giới trẻ dạo này (thời... -
この類
[ このるい ] adj-no loại này -
この資料に基づいて
[ このしりょうにもとづいて ] n-adv dựa vào tài liệu nay -
この辺
[ このへん ] n khu vực này/khu vực quanh đây/quanh đây/xung quanh đây この辺で、自分の分担をやったら: tại sao anh lại... -
この間
Mục lục 1 [ このあいだ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 độ này 1.2 n-t 1.2.1 gần đây/hôm nọ [ このあいだ ] adv, uk độ này n-t gần đây/hôm... -
この様に
[ このように ] adv, uk theo cách này/theo lối này
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
