- Từ điển Nhật - Việt
こさじ
Xem thêm các từ khác
-
こさめ
Mục lục 1 [ 小雨 ] 1.1 adj 1.1.1 lấm tấm 1.2 n 1.2.1 mưa bụi/mưa phùn [ 小雨 ] adj lấm tấm n mưa bụi/mưa phùn 昨日はこっち曇ってたわ。ちょっと小雨も降ったのよ。けど今日はすっごくいい天気なの :Hôm... -
こかく
Mục lục 1 [ 孤客 ] 1.1 n 1.1.1 người lữ hành một mình/người độc hành/người đi du ngoạn một mình 2 [ 顧客 ] 2.1 v1 2.1.1... -
こかつ
Mục lục 1 [ 枯渇 ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn/sự cạn kiệt/sự khô cạn 2 [ 枯渇する ] 2.1 vs 2.1.1 cạn/cạn kiệt/khô cạn [ 枯渇... -
こかえる
[ 子蛙 ] n nhái -
こかげ
[ 木陰 ] n bóng cây/bóng râm 木陰で本を読む: đọc sách dưới bóng cây -
こせき
Mục lục 1 [ 古跡 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tích 2 [ 戸籍 ] 2.1 n 2.1.1 hộ tịch/hộ khẩu [ 古跡 ] n cổ tích [ 戸籍 ] n hộ tịch/hộ... -
こせこせ
adv hay om xòm/hay quan trọng hóa vấn đề こせこせした人: Người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề) こせこせしない人:... -
こせい
[ 個性 ] n cá tính/tính cách ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị 強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh... -
こせいぎょ
Tin học [ 呼制御 ] kiểm soát cuộc gọi [call control] -
こせいぎょてじゅん
Tin học [ 呼制御手順 ] thủ tục kiểm soát cuộc gọi [call control procedure] -
こせいぶつ
[ 古生物 ] n cổ sinh vật -
こす
Mục lục 1 [ 越す ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt qua/vượt quá 2 [ 超す ] 2.1 v5s 2.1.1 làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) [ 越す... -
こすとぶんせき
Kỹ thuật [ コスト分析 ] phân tích chi phí [cost analysis] -
こすい
Mục lục 1 [ 湖水 ] 1.1 n 1.1.1 nước hồ/nước ao hồ 2 [ 鼓吹 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ... -
こする
Mục lục 1 [ 擦る ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5r 1.2.1 chà xát/lau/chùi 1.3 n 1.3.1 cọ 1.4 n 1.4.1 dụi 1.5 n 1.5.1 xoa [ 擦る ] / SÁT / v5r chà... -
こーくすひ
Kỹ thuật [ コークス比 ] tỷ lệ cốc [coke ratio] -
こーくすせん
Kỹ thuật [ コークス銑 ] gang cốc/gang luyện bằng cốc [coke pig iron] -
こーてっどこうぐ
Kỹ thuật [ コーテッド工具 ] công cụ phủ ngoài [coated tool] -
こーどぶんり
Kỹ thuật [ コード分離 ] tách sợi -
こーどざい
Kỹ thuật [ コード材 ] vật liệu sợi
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
