- Từ điển Nhật - Việt
こうぞうこうぶん
Xem thêm các từ khác
-
こうぞういでんし
Mục lục 1 [ 構造遺伝子 ] 1.1 / CẤU TẠO DI TRUYỀN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Gen cấu trúc [ 構造遺伝子 ] / CẤU TẠO DI TRUYỀN TỬ /... -
こうぞうかぶんせき
Tin học [ 構造化分析 ] phân tích theo cấu trúc [SA/Structured Analysis] -
こうぞうかしょうかいげんご
Tin học [ 構造化照会言語 ] ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL [SQL/Structured Query Language] Explanation : Trong các hệ quản lý... -
こうぞうかげんご
Tin học [ 構造化言語 ] ngôn ngữ cấu trúc [structured language] -
こうぞうかプログラミング
Tin học [ 構造化プログラミン ] lập trình theo cấu trúc [structured programming] Explanation : Một tập các chuẩn chất lượng... -
こうぞうかプログラム
Tin học [ 構造化プログラム ] chương trình có cấu trúc [structured program] -
こうぞうする
[ 構造する ] n cấu tạo -
こうぞうようそ
Tin học [ 構造要素 ] phần tử cấu trúc [structural element] -
こうぎする
Mục lục 1 [ 抗議する ] 1.1 vs 1.1.1 phản kháng 2 [ 講義する ] 2.1 vs 2.1.1 dị nghị [ 抗議する ] vs phản kháng [ 講義する... -
こうぎょく
Mục lục 1 [ 硬玉 ] 1.1 / NGẠNH NGỌC / 1.2 n 1.2.1 ngọc đổi màu 2 [ 紅玉 ] 2.1 / HỒNG NGỌC / 2.2 n 2.2.1 Hồng ngọc/ngọc Ruby... -
こうぎょう
Mục lục 1 [ 興業 ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 2 [ 興行 ] 2.1 n 2.1.1 ngành giải... -
こうぎょうたんい
Kỹ thuật [ 工業単位 ] dđơn vị công nghiệp [engineering units] -
こうぎょうきかく
Mục lục 1 [ 工業規格 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn công nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工業規格 ] 2.1.1 tiêu... -
こうぎょうだいがく
Mục lục 1 [ 工業大学 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học công nghiệp [ 工業大学 ] / CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC... -
こうぎょうだんち
Mục lục 1 [ 工業団地 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 khu công nghiệp [ 工業団地 ] / CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA / n... -
こうぎょうちたい
Mục lục 1 [ 工業地帯 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 khu công nghiệp [ 工業地帯 ] / CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI / n... -
こうぎょうとうし
Kinh tế [ 鉱業投資 ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] -
こうぎょうとうけいちょうさ
Kinh tế [ 工業統計調査 ] sự điều tra thống kê công nghiệp [Census of Manufactures (SEG)] -
こうぎょうはいすい
[ 工業廃水 ] n nước thải công nghiệp 食品工業廃水: nước thải công nghiệp thực phẩm 工業廃水処理: xử lý nước thải... -
こうぎょうぶ
[ 工業部 ] n bộ công nghiệp
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
