- Từ điển Nhật - Việt
こうさんぶつぶ
Xem thêm các từ khác
-
こうかおん
Tin học [ 効果音 ] tác động của âm thanh [sound effect(s)] -
こうかくほう
Mục lục 1 [ 高角砲 ] 1.1 / CAO GIÁC PHÁO / 1.2 n 1.2.1 pháo phòng không [ 高角砲 ] / CAO GIÁC PHÁO / n pháo phòng không -
こうかくしょぶん
[ 降格処分 ] n cách chức/hình thức kỷ luật cách chức -
こうかくこう
Mục lục 1 [ 甲殻綱 ] 1.1 / GIÁP XÁC CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 loài giáp xác [ 甲殻綱 ] / GIÁP XÁC CƯƠNG / n loài giáp xác -
こうかくるい
Mục lục 1 [ 甲殻類 ] 1.1 / GIÁP XÁC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 loài tôm cua/loài giáp xác [ 甲殻類 ] / GIÁP XÁC LOẠI / n loài tôm cua/loài... -
こうかそくど
Kỹ thuật [ 硬化速度 ] tốc độ hóa cứng [rate of curing] -
こうかそくしんざい
Kỹ thuật [ 硬化促進剤 ] chất làm cứng nhanh [accelerator] -
こうかそうふかさ
Kỹ thuật [ 硬化層深さ ] độ sâu tầng đã hóa cứng -
こうかだいがく
Mục lục 1 [ 工科大学 ] 1.1 / CÔNG KHOA ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học kỹ thuật/đại học Bách khoa 1.3 n 1.3.1 trường đại... -
こうかつ
[ 狡猾 ] adj-na gian trá -
こうかつな
Mục lục 1 [ 狡猾な ] 1.1 adj-na 1.1.1 giảo trá 1.1.2 giảo quyệt 1.1.3 giảo hoạt 1.1.4 giảo 1.1.5 gian giảo 1.1.6 gian [ 狡猾な... -
こうかな
Mục lục 1 [ 高価な ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trân bảo 1.1.2 báu [ 高価な ] n, adj-na trân bảo báu -
こうかがく
Mục lục 1 [ 光化学 ] 1.1 / QUANG HÓA HỌC / 1.2 n 1.2.1 Quang hóa học [ 光化学 ] / QUANG HÓA HỌC / n Quang hóa học オゾン光化学:... -
こうかがくはんのう
Mục lục 1 [ 光化学反応 ] 1.1 / QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG / 1.2 n 1.2.1 Phản ứng quang hóa [ 光化学反応 ] / QUANG HÓA HỌC PHẢN... -
こうかじかん
Kỹ thuật [ 硬化時間 ] thời gian hóa cứng [curing time] -
こうかざい
Kỹ thuật [ 硬化剤 ] thuốc làm cứng [hardener] Explanation : 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。 -
こうかしょう
Mục lục 1 [ 硬化症 ] 1.1 / NGẠNH HÓA CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng xơ cứng [ 硬化症 ] / NGẠNH HÓA CHỨNG / n chứng xơ cứng -
こうかいぞうど
Tin học [ 高解像度 ] độ phân giải cao [high resolution (a-no)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc sử dụng... -
こうかいきかん
Mục lục 1 [ 公開期間 ] 1.1 / CÔNG KHAI KỲ GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ công khai [ 公開期間 ] / CÔNG KHAI KỲ GIAN / n thời kỳ... -
こうかいそうさ
Mục lục 1 [ 公開捜査 ] 1.1 / CÔNG KHAI SƯU TRA / 1.2 n 1.2.1 sự điều tra công khai/điều tra công khai [ 公開捜査 ] / CÔNG KHAI...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
