- Từ điển Nhật - Việt
きびしい
Mục lục |
[ 厳しい ]
adj-na
nghiêm khắc
khe khắt
khắt khe
hà khắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きびしいきそく
[ 厳しい規則 ] adj-na nghiêm luật -
きびしいひひょう
Mục lục 1 [ 厳しい批評 ] 1.1 / NGHIÊM PHÊ BÌNH / 1.2 n 1.2.1 lời phê bình nghiêm khắc/phê bình nghiêm khắc/chỉ trích nghiêm... -
きびしいほうりつ
[ 厳しい法律 ] n luật nghiêm khắc/đạo luật nghiêm khắc 厳しい法律(ほうりつ)を可決(かけつ)する: thông qua những đạo... -
きびしさ
Mục lục 1 [ 厳しさ ] 1.1 / NGHIÊM / 1.2 n 1.2.1 tính nghiêm khắc/sự hà khắc/sự nghiêm khắc/nghiêm khắc/hà khắc [ 厳しさ... -
きびょう
[ 奇病 ] n căn bệnh lạ/bệnh lạ あまり知る人のいない奇病: Căn bệnh lạ ít người biết 奇病に苦しむ: Đau đớn vì... -
きぶんてんかんする
[ 気分転換する ] n thay dổi không khí 私が気分転換するために田舎へ帰った: Tôi về quê để thay đổi không khí. -
きぶんがわるい
Mục lục 1 [ 気分が悪い ] 1.1 n 1.1.1 nôn nao 1.1.2 khó chịu [ 気分が悪い ] n nôn nao khó chịu -
きへい
[ 騎兵 ] n kị binh/kỵ binh パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢: mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh Pa-thi... -
きべつけいかく
[ 期別計画 ] n kế hoạch từng kỳ -
きべん
[ 詭弁 ] n ngụy biện -
きべんか
Mục lục 1 [ 詭弁家 ] 1.1 / NGỤY BIỆN GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà ngụy biện [ 詭弁家 ] / NGỤY BIỆN GIA / n nhà ngụy biện 彼女は世界一の詭弁家:... -
きほうぞくせい
Tin học [ 記法属性 ] thuộc tính ký hiệu [notation attribute] -
きほうしきべつし
Tin học [ 記法識別子 ] ký hiệu nhận dạng [notation identifier] -
きほうせんげん
Tin học [ 記法宣言 ] khai báo ký hiệu [notation declaration] -
きほうめい
Tin học [ 記法名 ] tên ký hiệu [notation name] -
きほん
[ 基本 ] n cơ bản/cơ sở 基本的人権: quyền cơ bản của con người -
きほんたげんごめん
Tin học [ 基本多言語面 ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)] -
きほんたんい
Kỹ thuật [ 基本単位 ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit] -
きほんぎじゅつ
Tin học [ 基本技術 ] công nghệ cơ bản [basic technology] -
きほんきのう
Tin học [ 基本機能 ] chức năng cơ bản [basic functionality]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
