- Từ điển Nhật - Anh
追っぱらう
Xem thêm các từ khác
-
追っ付け
[ おっつけ ] (adv) by and by/before long -
追っ掛ける
[ おっかける ] (v1) to chase or run after someone/to run down/to pursue -
追っ払う
[ おっぱらう ] (v5u) to drive away or out -
追っ手
[ おって ] (n) a pursuer/a pursuing party -
追いつく
[ おいつく ] (v5k) to overtake/to catch up (with) -
追い上げる
[ おいあげる ] (v1) to gain on/to put pressure on -
追い付く
[ おいつく ] (v5k) to overtake/to catch up (with)/(P) -
追い出す
[ おいだす ] (v5s) to expel/to drive out/(P) -
追い剥ぎ
[ おいはぎ ] (n) highway robbery/highwayman -
追い回す
[ おいまわす ] (v5s) to chase about/to hang on/to drive hard -
追い捲くる
[ おいまくる ] (v5r) to disperse/to chase away -
追い求める
[ おいもとめる ] (v1) to pursue -
追い抜く
[ おいぬく ] (v5k) to pass (a car)/to outdistance/to outsail/to outstrip/(P) -
追い掛ける
[ おいかける ] (v1) to chase or run after someone/to run down/to pursue/(P) -
追い撃ち
[ おいうち ] (n) final blow/attacking while pursuing/attacking the routed enemy -
追い散らす
[ おいちらす ] (v5s) to drive away/to scatter/to rout -
追い打ち
[ おいうち ] (n) final blow/attacking while pursuing/attacking the routed enemy -
追い払い
[ おいばらい ] (n) supplementary payment -
追い払う
[ おいはらう ] (v5u) to drive away -
追い手
[ おいて ] (n) pursuer
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
