- Từ điển Nhật - Anh
語り伝える
Xem thêm các từ khác
-
語り口
[ かたりくち ] (n) way of reciting/way of telling a story -
語り合う
[ かたりあう ] (v5u) to talk together -
語り明かす
[ かたりあかす ] (v5s) to talk all the night -
語り手
[ かたりて ] (n) speaker/narrator/reciter/(P) -
語り種
[ かたりぐさ ] (n) story/topic -
語り継ぐ
[ かたりつぐ ] (v5g) to transmit/to hand down -
語り物
[ かたりもの ] (n) a narrative -
語り草
[ かたりぐさ ] (n) story/topic -
語り部
[ かたりべ ] (n) (professional) storyteller/hereditary role of narrator in early imperial court -
語を強める
[ ごをつよめる ] (exp) to put stress on a word -
語らい
[ かたらい ] (n) talk/troth/chat/lovers vow -
語らう
[ かたらう ] (v5u) to talk/to tell/to recite/to pledge/to conspire with/(P) -
語らうに友無く
[ かたらうにともなく ] with no friend to talk to -
語る
[ かたる ] (v5r) to talk/to tell/to recite/(P) -
語句
[ ごく ] (n) words/phrases/(P) -
語学
[ ごがく ] (n) language study/(P) -
語学の才
[ ごがくのさい ] talent for languages -
語学力
[ ごがくりょく ] (n) language ability -
語学者
[ ごがくしゃ ] a linguist -
語尾
[ ごび ] (n) (inflected) end of a word
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
