- Từ điển Nhật - Anh
虚虚実実
[きょきょじつじつ]
(n) wit matching wit/a match between persons equal in shrewdness mobilizing all the tricks each can muster
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
虚虚実実の戦い
[ きょきょじつじつのたたかい ] match between persons equal in shrewdness -
虚飾
[ きょしょく ] (n) ostentation/show/affectation -
虎
[ とら ] (n) tiger/(P) -
虎の子
[ とらのこ ] (n) tiger cub/treasure -
虎の尾を踏む
[ とらのおをふむ ] (exp) to take great risks -
虎の巻
[ とらのまき ] (n) crib notes/key (to a diagram) -
虎を野に放つ
[ とらをやにはなつ ] (exp) to let loose a tiger in the field -
虎巻
[ とらかん ] (n) crib notes/key (to a diagram) -
虎刈り
[ とらがり ] (n) close-cropped (head) -
虎河豚
[ とらふぐ ] (n) tiger globefish -
虎猫
[ とらねこ ] (n) tabby cat/tiger cat/wild cat -
虎燕拳
[ こえんけん ] (MA) Tiger Swallow Fist -
虎狩り
[ とらがり ] (n) tiger hunt -
虎狼
[ ころう ] (n) wild beasts/greedy and cruel man -
虎落
[ もがり ] (n) bamboo fence/extortion -
虎落笛
[ もがりぶえ ] (n) winter wind whistling through a bamboo fence -
虎視眈々
[ こしたんたん ] (adj-na,n) on the alert/eying covetously/watching vigilantly for an opportunity to prey upon -
虎視眈眈
[ こしたんたん ] (adj-na,n) on the alert/eying covetously/watching vigilantly for an opportunity to prey upon -
虎髭
[ とらひげ ] (n) bristly beard or mustache -
虎鬚
[ とらひげ ] (n) bristly beard or mustache
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
