- Từ điển Nhật - Anh
花瓶に花を挿す
Xem thêm các từ khác
-
花町
[ はなまち ] (n) red-light district/prostitution quarter -
花生け
[ はないけ ] (n) vase -
花畑
[ はなばたけ ] (n) flower garden/flower bed -
花物
[ はなもの ] (n) flowering plant -
花片
[ かへん ] (n) petal -
花相撲
[ はなずもう ] (n) any sumo tournament other than the (six) major tournaments -
花盗人
[ はなぬすびと ] (n) person who steals flowers -
花盛り
[ はなざかり ] (n) flowers in full bloom/(P) -
花菱
[ はなびし ] (n) flower-shaped family crest -
花菱草
[ はなびしそう ] (n) California poppy -
花菖蒲
[ はなしょうぶ ] (n) iris/blue flag -
花落ち
[ はなおち ] (n) the part of the fruit from which the flower has dropped -
花街
[ かがい ] (n) red-light district/prostitution quarter -
花被
[ かひ ] (n) perianth/floral envelope -
花見
[ はなみ ] (n,vs) cherry-blossom viewing/flower viewing/(P) -
花見の宴
[ はなみのうたげ ] cherry-blossom viewing party -
花見時
[ はなみどき ] (n) (cherry) blossom season -
花言葉
[ はなことば ] (n) language of flowers -
花詞
[ はなことば ] (n) language of flowers -
花譜
[ かふ ] (n) flower album
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
