- Từ điển Nhật - Anh
自然淘汰
Xem thêm các từ khác
-
自然林
[ しぜんりん ] virgin forest -
自然数
[ しぜんすう ] (n) natural number/nonnegative integer -
自然災害
[ しぜんさいがい ] natural disaster -
自然現象
[ しぜんげんしょう ] natural phenomena -
自然破壊
[ しぜんはかい ] (n) destruction of nature -
自然科学
[ しぜんかがく ] natural science/(P) -
自然美
[ しぜんび ] natural beauty -
自然環境
[ しぜんかんきょう ] (n) natural (physical) environment -
自然界
[ しぜんかい ] (n) nature/the natural world/realm of nature -
自然発火
[ しぜんはっか ] spontaneous combustion -
自然発生
[ しぜんはっせい ] spontaneous generation -
自然観
[ しぜんかん ] perspective on nature -
自然言語
[ しぜんげんご ] natural language -
自然資本主義
[ しぜんしほんしゅぎ ] (n) natural capitalism -
自然薯
[ じねんじょ ] (n) type of Japanese yam -
自然選択
[ しぜんせんたく ] natural selection -
自然類
[ しぜんるい ] natural class -
自然食品
[ しぜんしょくひん ] natural foods -
自発
[ じはつ ] (n) spontaneous -
自発性
[ じはつせい ] (n) self-motivation/spontaneity/spontaneousness
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
