- Từ điển Nhật - Anh
精神療法
Xem thêm các từ khác
-
精神衛生
[ せいしんえいせい ] mental health/mental hygiene -
精神薄弱
[ せいしんはくじゃく ] (n) mental retardation/mentally retarded -
精神薄弱児
[ せいしんはくじゃくじ ] (n) mentally-handicapped (retarded) child/weak-minded child -
精神薄弱者
[ せいしんはくじゃくしゃ ] feeble-minded (weak-minded) person/mentally deficient person -
精神遅滞
[ せいしんちたい ] (n) mental retardation -
精神錯乱
[ せいしんさくらん ] (n) alienation -
精神障害
[ せいしんしょうがい ] mental disorder -
精神鑑定
[ せいしんかんてい ] psychiatric examination -
精管
[ せいかん ] (n) seminal duct -
精算
[ せいさん ] (n) exact calculation/squaring of accounts/(P) -
精算人
[ せいさんにん ] (n) liquidator (e.g. of a corporation) -
精算所
[ せいさんじょ ] (n) fare adjustment office -
精算書
[ せいさんしょ ] (n) statement of accounts -
精米
[ せいまい ] (n) polished rice -
精米所
[ せいまいじょ ] (n) rice(-cleaning) mill -
精精
[ せいぜい ] (adv) at the most/at best/to the utmost/as much (far) as possible -
精粗
[ せいそ ] (n) fineness or coarseness/minuteness or roughness -
精粉
[ せいふん ] fine powder -
精粋
[ せいすい ] (n) purity/unselfishness/(P) -
精糖
[ せいとう ] (n) refined sugar/sugar refining
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
