- Từ điển Nhật - Anh
空圧
Xem thêm các từ khác
-
空地
[ あきち ] (n) vacant land/(P) -
空域
[ くういき ] (n) airspace -
空域管理
[ くういきかんり ] airspace management -
空嘯く
[ そらうそぶく ] (v5k) to feign ignorance or unconcern -
空咳
[ からせき ] (n) dry cough/hacking cough -
空冷
[ くうれい ] (n) air cooling -
空冷式
[ くうれいしき ] (adj-no,n) air-cooled -
空写し
[ からうつし ] (n) clicking the shutter of a camera without taking a picture (because no film is loaded, or in order to advance the film) -
空出張
[ からしゅっちょう ] fictitious business trip -
空元気
[ からげんき ] (n) (mere) bravado -
空前
[ くうぜん ] (adj-no,n) unprecedented/record-breaking -
空前絶後
[ くうぜんぜつご ] (n) (so marvelous or horrible that it may be) the first and probably the last -
空恐ろしい
[ そらおそろしい ] (adj) having vague fears/(P) -
空恥ずかしい
[ そらはずかしい ] (adj) feeling ashamed or embarrassed without knowing why -
空揚
[ からあげ ] (n) fried (e.g. potatoes, chicken) -
空揚げ
[ からあげ ] (n) fried (e.g. potatoes, chicken) -
空株
[ くうかぶ ] (n) fictitious stock -
空桶
[ からおけ ] pun on karaoke (empty bucket) -
空梅雨
[ からつゆ ] (n) (unusually) dry rainy season/rainless tsuyu -
空模様
[ そらもよう ] (n) look of the sky/weather
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
