- Từ điển Nhật - Anh
直接支援
Xem thêm các từ khác
-
直接支配
[ ちょくせつしはい ] immediate dominance/ID -
直接教授法
[ ちょくせつきょうじゅほう ] direct method -
直接税
[ ちょくせつぜい ] (n) direct tax -
直接競争
[ ちょくせつきょうそう ] direct competition -
直接簡明
[ ちょくせつかんめい ] simple and plain/staightforward -
直接的
[ ちょくせつてき ] (adj-na,n) direct -
直接照準射撃
[ ちょくせつしょうじゅんしゃげき ] direct fire -
直接照明
[ ちょくせつしょうめい ] direct lighting -
直接目的語
[ ちょくせつもくてきご ] (gram) direct object -
直接行動
[ ちょくせつこうどう ] direct action -
直接話法
[ ちょくせつわほう ] direct quotation -
直接請求
[ ちょくせつせいきゅう ] (n) direct claim to a local government -
直接費
[ ちょくせつひ ] (n) direct cost -
直接購入
[ ちょくせつこうにゅう ] direct purchase -
直接選挙
[ ちょくせつせんきょ ] direct election -
直接関係
[ ちょくせつかんけい ] direct relation -
直情
[ ちょくじょう ] (n) frankness/impulsiveness -
直情径行
[ ちょくじょうけいこう ] (adj-na,n) impulsive and straightforward/guileless/(P) -
直截
[ ちょくせつ ] (adj-na,n) frank/straightforward/prompt/directness/decisiveness -
直截簡明
[ ちょくせつかんめい ] simple and plain/staightforward
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
