- Từ điển Nhật - Anh
現出
Xem thêm các từ khác
-
現勢
[ げんせい ] (n) current state/present or actual strength -
現業
[ げんぎょう ] (n) outdoor (work) -
現業員
[ げんぎょういん ] (n) a field worker/outside worker -
現段階
[ げんだんかい ] current rank/present grade -
現況
[ げんきょう ] (n) present condition/(P) -
現有
[ げんゆう ] (adj-no,n) present/existing -
現有勢力
[ げんゆうせいりょく ] effective strength/current strength -
現数
[ げんすう ] (n) present number -
現時代
[ げんじだい ] the present era -
現時点
[ げんじてん ] (n) the present point (i.e. in history) -
現時点においては
[ げんじてんにおいては ] at the present time/at present -
現状
[ げんじょう ] (n) present condition/existing state/status quo/(P) -
現状維持
[ げんじょういじ ] (n) maintenance of the status quo -
現用
[ げんよう ] (n) currently used -
現生
[ げんなま ] (n) real money/cash -
現物
[ げんぶつ ] (n) stocks/products -
現物給与
[ げんぶつきゅうよ ] salary paid in kind -
現物相場
[ げんぶつそうば ] spot quotations -
現職
[ げんしょく ] (n) present condition/(P) -
現職大統領
[ げんしょくだいとうりょう ] (n) incumbent president
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
