- Từ điển Nhật - Anh
株主総会
Xem thêm các từ khác
-
株主資本利益率
[ かぶぬししほんりえきりつ ] (n) return on equity (ROE) -
株価
[ かぶか ] (n) stock prices -
株価の反発
[ かぶかのはんぱつ ] (n) rebound (of stock prices) -
株価収益率
[ かぶかしゅうえきりつ ] (n) PER/price-earnings ratio -
株価指数
[ かぶかしすう ] (n) stock price index -
株価操作
[ かぶかそうさ ] (n) share price manipulation -
株価維持操作
[ かぶかいじそうさ ] (n) price-keeping operation (PKO) -
株屋
[ かぶや ] (n) stockbroker -
株式
[ かぶしき ] (n) stock (company)/(P) -
株式オプション
[ かぶしきオプション ] (n) stock option -
株式スワップ
[ かぶしきスワップ ] (n) stock swap -
株式交換
[ かぶしきこうかん ] (n) stock swap -
株式交換率
[ かぶしきこうかんりつ ] (n) stock exchange percentage -
株式仲買人
[ かぶしきなかがいにん ] (n) stockbroker -
株式会社
[ かぶしきがいしゃ ] (n) public company/corporation/(P) -
株式併合
[ かぶしきへいごう ] (n) reverse stock split -
株式保有制限
[ かぶしきほゆうせいげん ] (n) limitation in stock investment -
株式取引所
[ かぶしきとりひきじょ ] stock exchange -
株式市場
[ かぶしきしじょう ] stock market -
株式分割
[ かぶしきぶんかつ ] (n) stock split
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
