- Từ điển Nhật - Anh
時間割りを直す
Xem thêm các từ khác
-
時間稼ぎ
[ じかんかせぎ ] holding out/stalling/putting off/(P) -
時間給
[ じかんきゅう ] (n) hourly pay/hourly wage -
時間表
[ じかんひょう ] (n) (1) time-table/(2) allocation of time (e.g. to tasks)/time usage/(P) -
時間軸
[ じかんじく ] time axis -
時間順序積
[ じかんじゅんじょせき ] time ordered product (physics) -
時雨
[ しぐれ ] (n) drizzle/shower in late autumn or early winter/(P) -
時速
[ じそく ] (n) speed (per hour)/(P) -
時限
[ じげん ] (n) period or division of time/(P) -
時限立法
[ じげんりっぽう ] temporary legislation -
時限爆弾
[ じげんばくだん ] time bomb -
時限装置
[ じげんそうち ] timing device -
晋山
[ しんざん ] (n) taking up a new position as chief priest of a Buddhist temple -
晋書
[ しんじょ ] History of the Jin Dynasty -
火
[ ひ ] (n,n-suf) fire/flame/blaze/(P) -
火で溶ける
[ ひでとける ] to melt in the fire -
火に当たる
[ ひにあたる ] (exp) to warm oneself at the fire -
火に耐える
[ ひにたえる ] (exp) to be fireproof -
火の元
[ ひのもと ] (n) origin of fire -
火の気
[ ひのけ ] (n) heat of fire/trace of fire -
火の手
[ ひのて ] (n) flames/blaze/fire
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
