- Từ điển Nhật - Anh
時代小説
Xem thêm các từ khác
-
時代劇
[ じだいげき ] (n) historical play -
時代感覚
[ じだいかんかく ] trend of the times -
時代思潮
[ じだいしちょう ] thought of the times -
時代精神
[ じだいせいしん ] spirit of the age -
時代物
[ じだいもの ] (n) antiques/period dramas -
時代相
[ じだいそう ] (n) phases of the age (times) -
時代色
[ じだいしょく ] (n) characteristics of an age -
時代考証
[ じだいこうしょう ] (n) background research/research into the period -
時代遅れ
[ じだいおくれ ] (adj-na,n) old-fashioned -
時代錯誤
[ じだいさくご ] anachronism -
時価
[ じか ] (n) current value/price/market value -
時価会計制度
[ じかかいけいせいど ] (n) mark-to-market accounting system -
時価総額
[ じかそうがく ] (n) market capitalization -
時価発行
[ じかはっこう ] public offering of new shares at market price -
時価評価
[ じかひょうか ] (n) mark-to-market valuation -
時偶
[ ときたま ] (adv) once in a while/occasionally/seldom/at long intervals -
時半
[ じはん ] about an hour/short time -
時報
[ じほう ] (n) announcement of time/time signal/newsletter/(P) -
時好
[ じこう ] (n) fad/fashion -
時季
[ じき ] (n-adv,n-t) seasons
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
