- Từ điển Nhật - Anh
文書
Xem thêm các từ khác
-
文書偽造
[ ぶんしょぎぞう ] forgery of documents -
文理
[ ぶんり ] (n) literature and science/context/(line of) reasoning -
文科
[ ぶんか ] (n) (1) literary course/(2) the arts/(P) -
文科系
[ ぶんかけい ] (n) literary group -
文章
[ ぶんしょう ] (n) sentence/article/(P) -
文章語
[ ぶんしょうご ] (n) literary language/the written language -
文章論
[ ぶんしょうろん ] (n) syntax -
文章題
[ ぶんしょうだい ] (n) (mathematical) problem expressed in words/story (verbal) problem -
文筆
[ ぶんぴつ ] (n) literary art/literary activity/writing/(P) -
文筆家
[ ぶんぴつか ] (n) a writer -
文筆業
[ ぶんぴつぎょう ] (n) literary profession/writing -
文箱
[ ふみばこ ] (n) box to hold letters -
文範
[ ぶんぱん ] (n) model composition -
文節
[ ぶんせつ ] (n) paragraph/phrase -
文節数
[ ぶんせつすう ] number of phrases -
文系
[ ぶんけい ] (n) humanities, social sciences, and fine arts/liberal arts/(P) -
文献
[ ぶんけん ] (n) literature/books (reference)/(P) -
文献学
[ ぶんけんがく ] (n) philology/bibliography -
文無し
[ もんなし ] (adj-na,adj-no,n) penniless/broke -
文物
[ ぶんぶつ ] (n) (the products of) culture or civilization
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
