- Từ điển Nhật - Anh
指名打者
Xem thêm các từ khác
-
指名手配
[ しめいてはい ] (n) search for a named suspect -
指名手配人
[ しめいてはいじん ] wanted criminal -
指名手配者リスト
[ しめいてはいものリスト ] (n) wanted list -
指名試合
[ しめいじあい ] title match (sports) -
指名通話
[ しめいつうわ ] (n) person-to-person call/personal call -
指向
[ しこう ] (n) OO (object oriented)/directional (microphone) -
指向性
[ しこうせい ] (n) directivity -
指向性爆薬
[ しこうせいばくやく ] shaped charge -
指定
[ してい ] (n,vs) designation/specification/assignment/pointing at/(P) -
指定席
[ していせき ] (n) reserved seat/(P) -
指定券
[ していけん ] ticket (reserved seat) -
指定銘柄
[ していめいがら ] specified stock -
指導
[ しどう ] (n,vs) leadership/guidance/coaching/(P) -
指導の下に
[ しどうのもとに ] (adv) under the guidance of/under the leadership of -
指導主事
[ しどうしゅじ ] (governmental) supervisor of teachers -
指導原理
[ しどうげんり ] (n) guiding principle -
指導員
[ しどういん ] (n) instructor/advisor -
指導要領
[ しどうようりょう ] government-approved curriculums/(educational) guidelines -
指導者
[ しどうしゃ ] leader -
指導部
[ しどうぶ ] leadership
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
