- Từ điển Nhật - Anh
押しも押されもせぬ
Xem thêm các từ khác
-
押し並べて
[ おしなべて ] (adv) in general/all -
押し上げる
[ おしあげる ] (v1) to boost/to force up/to push up -
押し下げる
[ おしさげる ] (v1) to push or press or force down/to depress -
押し付けがましい
[ おしつけがましい ] (adj) look like to force to do -
押し付ける
[ おしつける ] (v1) to press/to push/to force/(P) -
押し合い
[ おしあい ] (n,vs) jostling/crowding -
押し合う
[ おしあう ] (v5u) to jostle/to crowd/to haggle -
押し売り
[ おしうり ] (n) high-pressure salesmanship/(P) -
押し寿司
[ おしずし ] (n) sushi rice and other ingredients pressed in box or mould -
押し寄せる
[ おしよせる ] (v1) to push aside/to advance on -
押し屋
[ おしや ] commuter train packer -
押し広げる
[ おしひろげる ] (v1) to extend/to expand/to spread out -
押し広める
[ おしひろめる ] (v1) to extend by force/to aggrandize -
押し当てる
[ おしあてる ] (v1) to push (something) against -
押し分ける
[ おしわける ] (v1) to push aside -
押し切り
[ おしきり ] (n) (1) straw cutter/short mane/(2) pressing and cutting -
押し出し
[ おしだし ] (n) presence/appearance/run walked in (baseball) -
押し出す
[ おしだす ] (v5s) to crowd out/to push out/to squeeze out -
押し問答
[ おしもんどう ] (n) dispute/heated questioning and answering/(P) -
押し入れ
[ おしいれ ] (n) closet/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
