- Từ điển Nhật - Anh
成長戦略
Xem thêm các từ khác
-
成長曲線
[ せいちょうきょくせん ] logistic curve/growth curve -
成長率
[ せいちょうりつ ] (n) growth rate/(P) -
成長点
[ せいちょうてん ] (n) point of growth -
成長産業
[ せいちょうさんぎょう ] (n) growth industry -
成長過程
[ せいちょうかてい ] (n) growth process -
戦
[ いくさ ] (n) war/battle/campaign/fight/(P) -
戦く
[ おののく ] (v5k,vi) to shake/to shudder -
戦えば乃ち勝つ
[ たたかえばすなわちかつ ] to win every battle (that is fought) -
戦い
[ たたかい ] (n) battle/fight/struggle/conflict/(P) -
戦いの庭
[ たたかいのにわ ] (n) battlefield -
戦いを挑む
[ たたかいをいどむ ] (exp) to challenge (a person) to a fight -
戦い抜く
[ たたかいぬく ] (v5k) to fight to the bitter end -
戦う
[ たたかう ] (v5u) to fight/to battle/to combat/to struggle against/to wage war/to engage in contest/(P) -
戦々兢々
[ せんせんきょうきょう ] (adj-na,n) trembling with fear -
戦々恐々
[ せんせんきょうきょう ] (adj-na,n) trembling with fear -
戦中
[ せんちゅう ] (n) during the war -
戦中派
[ せんちゅうは ] (n) the war generation -
戦乱
[ せんらん ] (n) wars/disturbances -
戦争
[ せんそう ] (n,vs) war/(P) -
戦争の時
[ せんそうのとき ] times of war
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
