- Từ điển Nhật - Anh
引きつる
Xem thêm các từ khác
-
引きずる
[ ひきずる ] (v5r) to seduce/to drag along/to pull/to prolong/to support/(P) -
引きこもり
[ ひきこもり ] people who withdraw from society (e.g. retire to the country) -
引き上げ
[ ひきあげ ] (n) pulling up/drawing up/salvage/refloatation/raising/(P) -
引き上げる
[ ひきあげる ] (v1) to withdraw/to leave/to pull out/to retire/(P) -
引き下がる
[ ひきさがる ] (v5r) to withdraw/to leave -
引き下げ
[ ひきさげ ] (n) reduction/cut -
引き下げる
[ ひきさげる ] (v1) to pull down/to lower/to reduce/to withdraw/(P) -
引き下ろす
[ ひきおろす ] (v5s) to haul down/to drag down -
引き付ける
[ ひきつける ] (v1) to fascinate/to pull up (at a gate)/to have a convulsion/to attract/(P) -
引き伸ばし
[ ひきのばし ] (n) extension/prolongation -
引き伸ばす
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引き伸す
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引き取り
[ ひきとり ] (n) leaving/accepting -
引き取り手
[ ひきとりて ] (n) claimant/caretaker -
引き取る
[ ひきとる ] (v5r) to take charge of/to take over/to retire to a private place/(P) -
引き受け
[ ひきうけ ] (n) undertaking/underwriting -
引き受ける
[ ひきうける ] (v1) to undertake/to take up/to take over/to be responsible for/to guarantee/to contract (disease)/(P) -
引き吊り
[ ひきつり ] scar/cramp -
引き合い
[ ひきあい ] (n) reference/comparison/witness/deal -
引き合う
[ ひきあう ] (v5u) to pay/to be profitable
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
