- Từ điển Nhật - Anh
平行四辺形
Xem thêm các từ khác
-
平行棒
[ へいこうぼう ] (n) parallel bars -
平行移動
[ へいこういどう ] (vs) translation/shift/parallel displacement -
平行線
[ へいこうせん ] (n) parallel line -
平袖
[ ひらそで ] (n) wide sleeve -
平角
[ へいかく ] (n) straight angle -
平語
[ へいご ] (n) The Tale of the Taira Clan -
平謝り
[ ひらあやまり ] (n) earnest apology -
平芝
[ ひらしば ] (n) sod -
平脈
[ へいみゃく ] (n) normal pulse -
平臥
[ へいが ] (n,vs) lie down/be laid up -
平臼
[ ひらうす ] horizontal stone hand mill -
平鍋
[ ひらなべ ] (n) pan/griddle -
平面
[ へいめん ] (n) level surface/plane/(P) -
平面三角法
[ へいめんさんかくほう ] planar trigonometry -
平面交差
[ へいめんこうさ ] (n) grade crossing/level crossing -
平面幾何学
[ へいめんきかがく ] plane geometry -
平面形
[ へいめんけい ] plane figure -
平面図
[ へいめんず ] (n) ground plan/plane figure -
平面図形
[ へいめんずけい ] plane figure -
平面鏡
[ へいめんきょう ] (n) plane mirror
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
