- Từ điển Nhật - Anh
商利
Xem thêm các từ khác
-
商品
[ しょうひん ] (n) commodity/article of commerce/goods/stock/merchandise/(P) -
商品名
[ しょうひんめい ] trade (brand) name -
商品学
[ しょうひんがく ] (study of) merchandising -
商品在高
[ しょうひんざいだか ] amount of inventory -
商品券
[ しょうひんけん ] (n) gift certificate -
商品先物取引
[ しょうひんさきものとりひき ] (n) commodity futures -
商品回転率
[ しょうひんかいてんりつ ] (n) stock turnover -
商品目録
[ しょうひんもくろく ] inventory/catalog -
商務
[ しょうむ ] (n) commercial affairs -
商務官
[ しょうむかん ] (n) commercial attache -
商務省
[ しょうむしょう ] Department of Commerce -
商業
[ しょうぎょう ] (n) commerce/trade/business/(P) -
商業主義
[ しょうぎょうしゅぎ ] commercialism -
商業信用状
[ しょうぎょうしんようじょう ] commercial letter of credit -
商業史
[ しょうぎょうし ] history of commerce -
商業学
[ しょうぎょうがく ] (n) commercial science -
商業学校
[ しょうぎょうがっこう ] commercial school -
商業化
[ しょうぎょうか ] commercialization -
商業地
[ しょうぎょうち ] business district -
商業地区
[ しょうぎょうちく ] commercial district
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
