- Từ điển Nhật - Anh
古す
Xem thêm các từ khác
-
古めかしい
[ ふるめかしい ] (adj) old and familiar -
古人
[ こじん ] (n) ancient people -
古井戸
[ ふるいど ] (n) old unused well -
古事
[ こじ ] (n) ancient events -
古事来歴
[ こじらいれき ] (iK) (n) origin and history/particulars -
古事記伝
[ こじきでん ] commentary on Kojiki (Ancient Chronicles) -
古代
[ こだい ] (adj-na,n-adv,n-t) ancient times/(P) -
古代エジプト
[ こだいエジプト ] ancient Egypt -
古代オリンピック
[ こだいオリンピック ] (n) ancient Olympics -
古代人
[ こだいじん ] the ancients -
古代史
[ こだいし ] ancient history -
古代文明
[ こだいぶんめい ] ancient civilization -
古代紫
[ こだいむらさき ] (n) reddish-purple -
古代裂れ
[ こだいぎれ ] (n) ancient cloth fragment -
古代語
[ こだいご ] ancient language -
古今
[ ここん ] (n) ancient and modern times/all ages/past and present -
古今東西
[ ここんとうざい ] all times and places -
古今無類
[ ここんむるい ] best ever -
古伝
[ こでん ] (n) legend/tradition -
古伝説
[ こでんせつ ] old tradition
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
