- Từ điển Nhật - Anh
切り込み
Xem thêm các từ khác
-
切り込み炭
[ きりこみたん ] (n) run-of-the-mine coal -
切り込み隊
[ きりこみたい ] (n) shock corps -
切り込む
[ きりこむ ] (v5m) to cut into/to raid/to attack/to cut up -
切り返し
[ きりかえし ] (n) railway switchback -
切り返す
[ きりかえす ] (v5s) to slash or strike back/to counterattack -
切り花
[ きりばな ] (n) cut flowers -
切り苛む
[ きりさいなむ ] (v5m) to cut to pieces/to torment -
切り髪
[ きりがみ ] (n) bobbed hair -
切り開き
[ きりひらき ] clearing (land)/excavating -
切り開く
[ きりひらく ] (v5k) to clear (land)/to open up/to cut through -
切り釘
[ きりくぎ ] brad/double-pointed nail -
切り離す
[ きりはなす ] (v5s) to detach/to decapitate/(P) -
切り離れる
[ きりはなれる ] (v1) to cut off and separate -
切り通し
[ きりどおし ] (n) (railway) cutting/excavation/sunken road/opencut -
切り通す
[ きりとおす ] (v5s) to cut through (with a road, tunnel, or canal) -
切り除ける
[ きりのける ] (v1) to cut off/to cut out -
切らない
[ きらない ] not through/not finished -
切らす
[ きらす ] (v5s) to be out of/to run out of/to be short of/to be out of stock -
切ら無い
[ きらない ] not through/not finished -
切る
[ きる ] (suf,v5r) to cut/to chop/to hash/to carve/to saw/to clip/to shear/to slice/to strip/to fell/to cut down/to punch/to sever (connections)/to pause/to...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
