- Từ điển Nhật - Anh
公式発表
Xem thêm các từ khác
-
公式訪問
[ こうしきほうもん ] official visit -
公式試合
[ こうしきじあい ] championship match -
公役
[ こうえき ] (n) public service -
公徳
[ こうとく ] (n) civic virtues/official morality/(P) -
公徳心
[ こうとくしん ] (n) public spirit -
公園
[ こうえん ] (n) (public) park/(P) -
公僕
[ こうぼく ] (n) public servant -
公判
[ こうはん ] (n) public hearing/trial/(P) -
公判廷
[ こうはんてい ] (n) court/courtroom -
公判調査
[ こうはんちょうさ ] trial record -
公刊
[ こうかん ] (n) publication -
公分母
[ こうぶんぼ ] (n) common denominator -
公営
[ こうえい ] (n) public management/(P) -
公営企業
[ こうえいきぎょう ] public enterprise -
公営住宅
[ こうえいじゅうたく ] public housing -
公営保険
[ こうえいほけん ] public insurance -
公告
[ こうこく ] (n,vs) public announcement/official notice -
公債
[ こうさい ] (n) public debt/public bond or securities -
公債市場
[ こうさいいちば ] (n) bond market -
公傷
[ こうしょう ] (n) occupational injury
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
