- Từ điển Nhật - Anh
入れ物
Xem thêm các từ khác
-
入れ目
[ いれめ ] (n) artificial eye -
入れ質
[ いれしち ] pawning -
入れ込む
[ いれこむ ] (v5m) to put forth (effort) -
入れ違える
[ いれちがえる ] (v1) to misplace -
入れ違い
[ いれちがい ] (n) passing each other -
入れ違う
[ いれちがう ] (v5u) to pass each other/to cross paths -
入り
[ いり ] (n,n-suf) entering/setting (of the sun)/audience/capacity/income/beginning -
入り乱れる
[ いりみだれる ] (v1) to be jumbled together -
入り交じる
[ いりまじる ] (v5r,vi) to mix with/to be mixed -
入り口
[ いりぐち ] (n) entrance/gate/approach/mouth/(P) -
入り切れる
[ いりきれる ] (v1) (all) are able to get in -
入り揚げる
[ いりあげる ] (v1) to lavish money on -
入り母屋
[ いりもや ] (n) gabled, hipped roof -
入り江
[ いりえ ] (n) inlet/cove/creek/bay/(P) -
入り波
[ いりなみ ] incoming wave -
入り海
[ いりうみ ] (n) bay/inlet/gulf/creek -
入り浸り
[ いりびたり ] (n) frequenting/staying around -
入り浸る
[ いりびたる ] (v5r) to seep in/to stay long -
入り浜
[ いりはま ] (n) salt farm -
入り混じる
[ いりまじる ] (v5r,vi) to mix with/to be mixed
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
