- Từ điển Nhật - Anh
人工地震
Xem thêm các từ khác
-
人工呼吸
[ じんこうこきゅう ] artificial respiration -
人工呼吸器
[ じんこうこきゅうき ] (n) artificial respirator -
人工呼吸法
[ じんこうこきゅうほう ] artificial respiration -
人工栄養
[ じんこうえいよう ] bottle feeding -
人工栄養児
[ じんこうえいようじ ] bottle-fed child -
人工気胸療法
[ じんこうききょうりょうほう ] artificial respiration -
人工池
[ じんこういけ ] artificial pool -
人工流産
[ じんこうりゅうざん ] abortion -
人工港
[ じんこうこう ] (n) artificial harbor -
人工林
[ じんこうりん ] (n) planted forest -
人工真珠
[ じんこうしんじゅ ] artificial pearls -
人工的
[ じんこうてき ] (adj-na) artificial/unnatural -
人工知能
[ じんこうちのう ] AI/artificial intelligence -
人工生命
[ じんこうせいめい ] artificial life -
人工甘味料
[ じんこうかんみりょう ] artificial sweetener -
人工衛星
[ じんこうえいせい ] man-made satellite -
人工血液
[ じんこうけつえき ] (n) artificial blood -
人工語
[ じんこうご ] an artificial language -
人工芝
[ じんこうしば ] (n) artificial grass (lawn)/(P) -
人工臓器
[ じんこうぞうき ] (n) artificial internal organ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
