- Từ điển Nhật - Anh
やかんちゅうがく
Xem thêm các từ khác
-
やかんぶ
[ 夜間部 ] (n) night-school season -
やかんえいぎょう
[ 夜間営業 ] open at night -
やかんあたま
[ 薬缶頭 ] (n) bald head -
やかんさつえい
[ 夜間撮影 ] night photography/(P) -
やかんよきんきんこ
[ 夜間預金金庫 ] night-deposit safe -
やかんをかける
[ 薬罐を掛ける ] (exp) to put a kettle on (the stove) -
やせぐすり
[ 痩せ薬 ] drug used for weight reduction -
やせち
[ 痩せ地 ] (n) barren soil -
やせっぽち
[ 痩せっぽち ] (n) skinny person/scrawny person/scarecrow/bag of bones -
やせつち
[ 痩せ土 ] (n) barren soil -
やせほそる
[ 痩せ細る ] (v5r) to lose weight -
やせがまん
[ 痩我慢 ] (n,vs) (uk) fake stoicism/pretended endurance -
やせがた
[ 痩せ形 ] (n) slender build -
やせおとろえる
[ 痩せ衰える ] (v1) to become emaciated/to grow thin and worn out -
やせこける
[ 痩せこける ] (v1) to get too skinny -
やせい
[ 野生 ] (n) wild/(P) -
やせいどうぶつ
[ 野生動物 ] wild animal -
やせいどうぶつほごだんたい
[ 野生動物保護団体 ] wildlife protection organization -
やせいのくさはな
[ 野生の草花 ] (n) wildflower -
やせうで
[ 痩せ腕 ] (n) thin arm/meager income
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
