- Từ điển Nhật - Anh
はさみこむ
Xem thêm các từ khác
-
はさみうち
[ 挟み打ち ] (n) pincer attack/attack on both sides (flanks) -
はさみむし
[ 挟み虫 ] earwig -
はさい
[ 破摧 ] (n,vs) crushing/smashing/cracking to pieces -
はさいき
[ 破砕機 ] (n) crusher -
はさいせい
[ 破砕性 ] crushable/breakable -
はさいせいばくだん
[ 破砕性爆弾 ] (n) daisy cutter bomb -
はさん
[ 破産 ] (n,vs) (personal) bankruptcy/(P) -
はさんほう
[ 破産法 ] bankruptcy act or laws -
はさんしゃ
[ 破産者 ] a bankrupt or insolvent person -
はさんしんせい
[ 破産申請 ] petition for bankruptcy -
はさんさいばんしょ
[ 破産裁判所 ] bankruptcy court -
はさんかいしゃ
[ 破産会社 ] (n) bankrupt company -
はさんかんざいにん
[ 破産管財人 ] trustee or administrator in bankruptcy -
はさんせんこく
[ 破産宣告 ] (n) adjudication of bankruptcy -
はさむ
[ 挟む ] (v5m) to interpose/to hold between/to insert/(P) -
はか
[ 墓 ] (n) gravesite/tomb/(P) -
はかく
[ 破格 ] (adj-na,n) extraordinary/special -
はかち
[ 墓地 ] (n) cemetery/graveyard -
はかどころ
[ 墓所 ] (n) graveyard -
はかどる
[ 捗る ] (v5r) to make progress/to move right ahead (with the work)/to advance/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
